Bản dịch và Ý nghĩa của: 察する - sassuru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 察する (sassuru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sassuru

Kana: さっする

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

察する

Bản dịch / Ý nghĩa: đoán; để cảm nhận; cho rằng; đánh giá; thông cảm với

Ý nghĩa tiếng Anh: to guess;to sense;to presume;to judge;to sympathize with

Definição: Định nghĩa: = Ước lượng, đoán.

Giải thích và từ nguyên - (察する) sassuru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nhận thức", "hiểu" hoặc "quan sát". Từ này bao gồm hai kanjis:, có nghĩa là "nhận thức" hoặc "quan sát" và する, là một động từ phụ trợ chỉ ra hành động. Nguồn gốc từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185) ở Nhật Bản, khi tiếng Nhật bắt đầu phát triển và kết hợp nhiều thuật ngữ của Trung Quốc. Đó là một từ được mượn từ tiếng Trung cổ điển, trong đó từ 察 (trà) có ý nghĩa tương tự. Từ 察する thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức và chuyên nghiệp, chẳng hạn như đàm phán thương mại, báo cáo và diễn ngôn chính trị.

Viết tiếng Nhật - (察する) sassuru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (察する) sassuru:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (察する) sassuru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

察知する; 見抜く; 悟る; 悟りを開く; 気づく; 理解する; 推し量る; 推測する; 予測する; 予知する; 見通す; 見極める; 見定める; 見破る; 見分ける; 見抜ける; 見透かす; 見抜かる; 見抜かれる; 見抜かせる; 見抜かす; 見抜かせる; 見抜かす; 見抜かせる; 見抜かす; 見抜かせる; 見抜かす;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 察する

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: さっする sassuru

Câu ví dụ - (察する) sassuru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

観察することは大切です。

Kansatsu suru koto wa taisetsu desu

Quan sát là quan trọng.

Điều quan trọng là phải quan sát.

  • 観察すること - observação
  • は - Título do tópico
  • 大切 - quan trọng
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

私は星座を観察するのが好きです。

Watashi wa seiza wo kansatsu suru no ga suki desu

Tôi thích quan sát các chòm sao.

Tôi thích quan sát các chòm sao.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - tópico
  • 星座 (seiza) - "constelação" em português é traduzido para "chòm sao" em vietnamita.
  • を (wo) - objeto directo
  • 観察する (kansatsu suru) - verbo que significa "observar"
  • のが (noga) - sujeito nominal
  • 好き (suki) - adjetivo que significa "gostar" "thích"
  • です (desu) - verbo de ligação que indica uma afirmação educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 察する sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

拝見

Kana: はいけん

Romaji: haiken

Nghĩa:

Nhìn thấy; nhìn vào

話す

Kana: はなす

Romaji: hanasu

Nghĩa:

falar

徒歩

Kana: とほ

Romaji: toho

Nghĩa:

đi dạo; chân

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đoán; để cảm nhận; cho rằng; đánh giá; thông cảm với" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đoán; để cảm nhận; cho rằng; đánh giá; thông cảm với" é "(察する) sassuru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(察する) sassuru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
察する