Bản dịch và Ý nghĩa của: 富豪 - fugou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 富豪 (fugou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: fugou

Kana: ふごう

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n1

富豪

Bản dịch / Ý nghĩa: người giàu có; nhà triệu phú

Ý nghĩa tiếng Anh: wealthy person;millionaire

Definição: Định nghĩa: một người rất giàu.

Giải thích và từ nguyên - (富豪) fugou

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (fuku) có nghĩa là "sự giàu có" và 豪 (gou) có nghĩa là "sự vĩ đại". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "Tycoon" hoặc "triệu phú". Từ 富豪 thường được sử dụng để đề cập đến kinh doanh hoặc ngành công nghiệp cực kỳ phong phú và thành công. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi lớp quý tộc Nhật Bản được biết đến với sự giàu có và xa xỉ. Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ thứ mười tám và trở nên phổ biến trong thời kỳ Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản trải qua hiện đại hóa và công nghiệp hóa nhanh chóng.

Viết tiếng Nhật - (富豪) fugou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (富豪) fugou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (富豪) fugou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

大富豪; 巨富家; 大金持ち; 財閥; 豪商; 富裕層

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 富豪

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ふごう fugou

Câu ví dụ - (富豪) fugou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

富豪は多くのお金を持っています。

Fugou wa ooku no okane wo motteimasu

Triệu phú có rất nhiều tiền.

  • 富豪 - "Người giàu" trong tiếng Nhật.
  • は - phần tử chủ đề trong tiếng Nhật, cho biết chủ thể của câu là "富豪".
  • 多くの - "muitos" em japonês significa "多く".
  • お金 - nghĩa là "tiền" trong tiếng Nhật.
  • を - giới từ đối tượng trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng "お金" là vật thể trực tiếp trong câu.
  • 持っています - có trong tiếng Nhật, nghĩa là sở hữu. Được bẻ động trong thì hiện tại khẳng định.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 富豪 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

対話

Kana: たいわ

Romaji: taiwa

Nghĩa:

tương tác; sự tương tác; cuộc hội thoại; hội thoại

Kana: あな

Romaji: ana

Nghĩa:

hố

敷地

Kana: しきち

Romaji: shikichi

Nghĩa:

Địa điểm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "người giàu có; nhà triệu phú" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "người giàu có; nhà triệu phú" é "(富豪) fugou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(富豪) fugou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
富豪