Bản dịch và Ý nghĩa của: 好き - suki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 好き (suki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: suki

Kana: すき

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n5

好き

Bản dịch / Ý nghĩa: thích; Tôi thích; yêu

Ý nghĩa tiếng Anh: liking;fondness;love

Definição: Định nghĩa: Cảm nhận sự hài lòng và niềm vui của chính bạn.

Giải thích và từ nguyên - (好き) suki

好き (すき) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thích" hoặc "yêu". Nó bao gồm các ký tự 好, có nghĩa là "tốt" hoặc "dễ chịu" và 気, có nghĩa là "tinh thần" hoặc "tâm trạng". Từ này được sử dụng để thể hiện sở thích cá nhân, sở thích và cảm xúc lãng mạn. Cách phát âm là "suki" và được viết bằng hiragana là すき.

Viết tiếng Nhật - (好き) suki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (好き) suki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (好き) suki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

愛する; 好む; 好意を持つ; 好感を持つ; 好き合う; 恋する; 気に入る; 好き好き; 好っきゃない; 好っきゃねえ; 好っきゃんない; 好っきゃんねえ; 好っきゃんねぇ; 好っきゃんねー; 好っきゃんね~; 好っきゃんね~え; 好っきゃんね~ぇ; 好っきゃんね~~; 好っきゃんね~~え; 好っきゃんね~~

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 好き

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

物好き

Kana: ものずき

Romaji: monozuki

Nghĩa:

sự tò mò

好き嫌い

Kana: すききらい

Romaji: sukikirai

Nghĩa:

thích và không thích; tôi thích

好き好き

Kana: すきずき

Romaji: sukizuki

Nghĩa:

vấn đề của hương vị

Các từ có cách phát âm giống nhau: すき suki

Câu ví dụ - (好き) suki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

簡素なデザインが好きです。

Kanso na dezain ga suki desu

Tôi thích những thiết kế đơn giản.

  • 簡素な - đơn giản
  • デザイン - design
  • が - hạt cho biết chủ ngữ
  • 好き - thích
  • です - là/sẽ

私は弟子を育てることが好きです。

Watashi wa deshi o sodateru koto ga suki desu

Tôi thích đào tạo đệ tử.

Tôi thích nuôi dạy đệ tử của mình.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - Tíquete que define o tópico da frase
  • 弟子 (deshi) - aluno
  • を (wo) - substantivo coletivo que indica o complemento direto da frase
  • 育てる (sodateru) - verbo que significa "criar" ou "educar" - đỏnến
  • こと (koto) - substantivo que significa "vật" hoặc "sự thật"
  • が (ga) - Substantivo sujeito
  • 好き (suki) - adjetivo que significa "gostar de" - thích
  • です (desu) - verbo que indica a existência ou estado de algo, equivalente ao verbo "ser" ou "estar" em português

駆けっこが大好きです。

Kakekko ga daisuki desu

Tôi thích đua xe.

Tôi rất thích chạy.

  • 駆けっこ - đang chạy
  • が - Título do assunto
  • 大好き - yêu nhiều
  • です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

黒い猫が好きです。

Kuroi neko ga suki desu

Tôi thích mèo đen.

  • 黒い (kuroi) - đen
  • 猫 (neko) - con mèo
  • が (ga) - Título do assunto
  • 好き (suki) - thích
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

部屋を飾るのが好きです。

Heya wo kazarunoga suki desu

Tôi thích trang trí căn phòng.

Tôi thích trang trí căn phòng.

  • 部屋 (heya) - phòng ngủ
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 飾る (kazaru) - trang trí
  • のが (noga) - Título que indica habilidade ou preferência
  • 好き (suki) - thích
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

酸っぱい果物が好きです。

Suppai kudamono ga suki desu

Tôi thích trái cây chua.

Tôi thích trái cây chua.

  • 酸っぱい - adjetivo que significa "azedo" ou "ácido" -> adjetivo que significa "sour" or "ácido"
  • 果物 - "Noun" em português é "substantivo" em vietnamita.
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 好き - adjetivo que significa "gostar de" - thích
  • です - động từ "là" trong hiện tại

野球が好きです。

Yakyuu ga suki desu

Tôi thích bóng chày.

  • 野球 - "yakyuu" - bóng chày beisebol
  • が - "ga" - "ga" é uma partícula que indica o sujeito da frase
  • 好き - "suki" - yêu thích significa "thích" hoặc "yêu"
  • です - "desu" - "là" é uma partícula que indica a formalidade e o fim da frase

野球が大好きです。

Yakyuu ga daisuki desu

Tôi yêu môn bóng chày.

  • 野球 - beisebol
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 大好き - "Amor muito" ou "adorar" em japonês é traduzido como "大好き" (daisuki).
  • です - cách lịch sự của "ser" hoặc "estar" trong tiếng Nhật

野菜を炒めるのが好きです。

Yasai wo itameru no ga suki desu

Tôi thích xào rau.

Tôi thích xào rau.

  • 野菜 - các loại rau cải
  • を - Título do objeto
  • 炒める - saltear
  • のが - hạt cho biết điều gì đó là sở thích hoặc ưa thích của ai đó
  • 好き - thích
  • です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

釣りをするのが好きです。

Tsuri wo suru no ga suki desu

Tôi thích câu cá.

  • 釣り (tsuri) - pescaria
  • を (wo) - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
  • する (suru) - làm
  • のが (no ga) - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 好き (suki) - thích
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 好き sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

議員

Kana: ぎいん

Romaji: giin

Nghĩa:

Thành viên của Quốc hội hoặc Quốc hội Chế độ ăn kiêng

測量

Kana: そくりょう

Romaji: sokuryou

Nghĩa:

đo đạc; Nâng

Kana: か

Romaji: ka

Nghĩa:

Kế toán chương (từ một cuốn sách)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thích; Tôi thích; yêu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thích; Tôi thích; yêu" é "(好き) suki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(好き) suki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
好き