Bản dịch và Ý nghĩa của: 塔 - tou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 塔 (tou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tou

Kana: とう

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n3

Bản dịch / Ý nghĩa: Tòa tháp; chùa

Ý nghĩa tiếng Anh: tower;pagoda

Giải thích và từ nguyên - (塔) tou

Từ tiếng Nhật 塔 (tou) có nghĩa là "tháp" trong tiếng Anh. Từ nguyên của từ này bắt nguồn từ tiếng Trung Quốc cổ đại, trong đó từ tương ứng là "ta". Từ này được du nhập vào Nhật Bản vào thời nhà Đường của Trung Quốc (618-907 CN) và được chuyển thể sang tiếng Nhật cổ là "tou". Từ này bao gồm các ký tự 堂 (dou), nghĩa là "căn phòng" hoặc "ngôi đền" và 土 (tsuchi), nghĩa là "đất" hoặc "mặt đất". Cùng nhau, những nhân vật này hình thành ý tưởng về một cấu trúc cao và hùng vĩ được xây dựng trên mặt đất. Từ này thường được sử dụng để chỉ các tháp hoặc chùa Phật giáo, nhưng nó cũng có thể được sử dụng để mô tả các cấu trúc cao khác như tháp truyền tải hoặc tòa nhà chọc trời.

Viết tiếng Nhật - (塔) tou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (塔) tou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (塔) tou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

塔; タワー; 高楼; 高塔; 高層建築物

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: とう tou

Câu ví dụ - (塔) tou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この塔はとても美しいです。

Kono tou wa totemo utsukushii desu

Tòa tháp này rất đẹp.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 塔 - tòa nhà
  • は - hạt từ chỉ chủ đề cho biết "tháp này" là chủ đề của câu
  • とても - muito
  • 美しい - tính từ có nghĩa là "đẹp"
  • です - verbo de ser ou estar no presente -> động từ "ser" hoặc "estar" ở hiện tại

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

操作

Kana: そうさ

Romaji: sousa

Nghĩa:

hoạt động; sự quản lý; xử lý

呟く

Kana: つぶやく

Romaji: tsubuyaku

Nghĩa:

thì thầm; để thì thầm

紛失

Kana: ふんしつ

Romaji: funshitsu

Nghĩa:

thiếu một cái gì đó

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Tòa tháp; chùa" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Tòa tháp; chùa" é "(塔) tou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(塔) tou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.