Bản dịch và Ý nghĩa của: 唇 - kuchibiru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 唇 (kuchibiru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kuchibiru
Kana: くちびる
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: môi
Ý nghĩa tiếng Anh: lips
Definição: Định nghĩa: Uma característica facial usada para facilitar a ingestão de bebidas e alimentos na boca.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (唇) kuchibiru
唇 (くちびる, kuchibiru) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "môi". Từ này bao gồm kanjis, có nghĩa là "môi" và 美 (び, bi), có nghĩa là "vẻ đẹp". Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi việc sử dụng trang điểm và vẽ môi là phổ biến ở những người phụ nữ của tòa án. Từ Kuchibiru lần đầu tiên được sử dụng trong các văn bản văn học thời kỳ heian, chẳng hạn như Genji Monogatari (câu chuyện của Genji), để mô tả đôi môi được vẽ của phụ nữ tòa án. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để chỉ đôi môi nói chung, cả trong bối cảnh văn học và hàng ngày.Viết tiếng Nhật - (唇) kuchibiru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (唇) kuchibiru:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (唇) kuchibiru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
くちびる; リップ; 口唇
Các từ có chứa: 唇
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: くちびる kuchibiru
Câu ví dụ - (唇) kuchibiru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 唇 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "môi" é "(唇) kuchibiru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.