Bản dịch và Ý nghĩa của: 同級 - doukyuu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 同級 (doukyuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: doukyuu

Kana: どうきゅう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

同級

Bản dịch / Ý nghĩa: cùng nốt nhạc; cùng lớp

Ý nghĩa tiếng Anh: the same grade;same class

Definição: Định nghĩa: Ser da mesma categoria, posição ou status.

Giải thích và từ nguyên - (同級) doukyuu

同 級 (Doukyuu) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 同 (dou) có nghĩa là "giống nhau" hoặc "bằng nhau" và 級 (kyuu) có nghĩa là "lớp" hoặc "danh mục". Do đó, từ Doukyuu có thể được dịch là "cùng một lớp" hoặc "cùng loại". Nó thường được sử dụng để chỉ các bạn cùng lớp hoặc những người ở cùng cấp độ hoặc vị trí.

Viết tiếng Nhật - (同級) doukyuu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (同級) doukyuu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (同級) doukyuu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

クラスメイト; 同期; 同輩; 同学年; 同じ学年の人; 同じクラスの人; 同じ年齢の人; 同じ年次の人; 同じ学年の友達; 同じクラスの友達.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 同級

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: どうきゅう doukyuu

Câu ví dụ - (同級) doukyuu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私の同級生はとても親切です。

Watashi no doukyuusei wa totemo shinsetsu desu

Các bạn cùng lớp của tôi rất tốt bụng.

  • 私 - I - eu
  • の - Título que indica posse, equivalente a "de"
  • 同級生 - đồng học
  • は - tópico
  • とても - muito
  • 親切 - tính từ có nghĩa là "dễ thương, tốt bụng"
  • です - động từ "là"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 同級 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

書店

Kana: しょてん

Romaji: shoten

Nghĩa:

nhà sách

当時

Kana: とうじ

Romaji: touji

Nghĩa:

Tại thời điểm đó; trong những ngày đó

アジア

Kana: アジア

Romaji: azia

Nghĩa:

Châu Á (tức là Viễn Đông)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cùng nốt nhạc; cùng lớp" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cùng nốt nhạc; cùng lớp" é "(同級) doukyuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(同級) doukyuu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
同級