Bản dịch và Ý nghĩa của: 当時 - touji
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 当時 (touji) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: touji
Kana: とうじ
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n3
Bản dịch / Ý nghĩa: Tại thời điểm đó; trong những ngày đó
Ý nghĩa tiếng Anh: at that time;in those days
Definição: Định nghĩa: Nesse ponto, naquela hora.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (当時) touji
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tại thời điểm đó" hoặc "tại thời điểm đó". Nó được sáng tác bởi Kanjis (TOU), có nghĩa là "rằng" hoặc "trong đó" và 時 (ji), có nghĩa là "thời gian" hoặc "khoảnh khắc". Phát âm trong tiếng Nhật là "Touji". Đó là một từ rất phổ biến trong các cuộc hội thoại và được viết bằng tiếng Nhật để chỉ một thời điểm cụ thể trong quá khứ.Viết tiếng Nhật - (当時) touji
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (当時) touji:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (当時) touji
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
当時; その時; その頃; その時代; その時期; その間; そのうち; その後; その後の時代; その後の期間; その後の間; かつて; 昔; 古くは; 以前; 先に; 先の; 先の時代; 先の期間; 先の間; 以前の時代; 以前の期間; 以前の間; 前に; 前の; 前の時代; 前の期間; 前の間.
Các từ có chứa: 当時
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: とうじ touji
Câu ví dụ - (当時) touji
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 当時 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Tại thời điểm đó; trong những ngày đó" é "(当時) touji". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![当時](https://skdesu.com/nihongoimg/4487-4785/218.png)