Bản dịch và Ý nghĩa của: 口述 - koujyutsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 口述 (koujyutsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: koujyutsu

Kana: こうじゅつ

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

口述

Bản dịch / Ý nghĩa: Tuyên bố bằng lời nói

Ý nghĩa tiếng Anh: verbal statement

Definição: Định nghĩa: Điều gì phải nói bằng lời.

Giải thích và từ nguyên - (口述) koujyutsu

Từ tiếng Nhật 口述 (kōjutsu) bao gồm kanjis 口 (kuchi), có nghĩa là "miệng" và 述 (jutsu), có nghĩa là "tuyên bố" hoặc "tuyên bố". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "tuyên bố bằng miệng" hoặc "tường thuật bằng lời". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, nơi nó đề cập đến hành động đưa ra một tuyên bố bằng miệng hoặc lời khai tại một tòa án. Nó cũng có thể được sử dụng trong các tình huống khác khi cần giao tiếp bằng miệng, chẳng hạn như các cuộc phỏng vấn hoặc bài giảng. Từ nguyên của từ có từ thời Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản trải qua hiện đại hóa và phương Tây hóa. Trong giai đoạn này, nhiều từ và khái niệm đã được nhập khẩu từ phương Tây, bao gồm cả hệ thống pháp lý. Từ 口述 được tạo ra từ bản dịch của thuật ngữ "lời khai bằng miệng" bằng tiếng Anh, trở thành một phần quan trọng của hệ thống pháp luật Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (口述) koujyutsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (口述) koujyutsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (口述) koujyutsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

口頭; 言語化; 言語表現; 言葉で語る; 言葉で述べる; 言葉で表現する; 言葉による説明; 言葉による表現; 言葉を用いた説明; 言葉を用いた表現; 言葉を使った説明; 言葉を使った表現; 言葉述べる; 言葉表現する.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 口述

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こうじゅつ koujyutsu

Câu ví dụ - (口述) koujyutsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 口述 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

集金

Kana: しゅうきん

Romaji: shuukin

Nghĩa:

Bộ sưu tập tiền

素質

Kana: そしつ

Romaji: soshitsu

Nghĩa:

tính cách; phẩm chất; thiên tài

肥料

Kana: ひりょう

Romaji: hiryou

Nghĩa:

phân chuồng; phân bón

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Tuyên bố bằng lời nói" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Tuyên bố bằng lời nói" é "(口述) koujyutsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(口述) koujyutsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
口述