Bản dịch và Ý nghĩa của: 寮 - ryou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 寮 (ryou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ryou

Kana: りょう

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n2

Bản dịch / Ý nghĩa: Nhà trọ; ký túc xá

Ý nghĩa tiếng Anh: hostel;dormitory

Definição: Định nghĩa: Instalações de acomodação para alunos, funcionários, etc., permanecerem por um determinado período de tempo.

Giải thích và từ nguyên - (寮) ryou

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chỗ ở" hoặc "ký túc xá". Từ nguyên của nó đến từ Kanji, bao gồm các gốc 宀 (có nghĩa là "mái nhà" hoặc "nhà") và 僚 (có nghĩa là "đồng hành" hoặc "đồng nghiệp"). Sự kết hợp của những gốc tự do này cho thấy ý tưởng về một nơi mà mọi người sống cùng nhau dưới cùng một trần nhà, chẳng hạn như ký túc xá hoặc chỗ ở. Từ 寮 thường được sử dụng trong bối cảnh học tập hoặc chuyên nghiệp để chỉ học sinh hoặc phòng ngủ.

Viết tiếng Nhật - (寮) ryou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (寮) ryou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (寮) ryou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

宿舎; 社宅; 寄宿舎; 寄宿寮; 学生寮; 学生宿舎; 寮舎; 寮室

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: りょう ryou

Câu ví dụ - (寮) ryou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私の大学には寮があります。

Watashi no daigaku ni wa ryou ga arimasu

Tại trường đại học của tôi

Trường đại học của tôi có một ký túc xá.

  • 私 - 私 (watashi)
  • の - partícula que indica posse ou pertencimento
  • 大学 - đại học
  • に - Etiqueta que indica localização
  • は - partíTulo que indica o tema da frase
  • 寮 - 宿舎 (しゅくしゃ)
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • あります - tồn tại

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

手遅れ

Kana: ておくれ

Romaji: teokure

Nghĩa:

Quá muộn; điều trị muộn

不便

Kana: ふびん

Romaji: fubin

Nghĩa:

pena; compaixão

足す

Kana: たす

Romaji: tasu

Nghĩa:

Thêm (số); làm (ví dụ, kinh doanh)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Nhà trọ; ký túc xá" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Nhà trọ; ký túc xá" é "(寮) ryou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(寮) ryou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
寮