Bản dịch và Ý nghĩa của: 匂い - nioi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 匂い (nioi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nioi

Kana: におい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

匂い

Bản dịch / Ý nghĩa: mùi; nước hoa; mùi; mùi hôi; hương thơm; mùi thơm; nước hoa

Ý nghĩa tiếng Anh: odour;scent;smell;stench;fragrance;aroma;perfume

Definição: Định nghĩa: Một mùi hương hoặc mùi cụ thể phát ra từ một chất hoặc nơi.

Giải thích và từ nguyên - (匂い) nioi

Từ tiếng Nhật "匂い" (nioi) bao gồm các ký tự "匂" có nghĩa là "mùi" và "い" là một hậu tố chỉ chất lượng hoặc trạng thái của những gì đến trước. Do đó, "匂い" có thể được dịch là "mùi" hoặc "hương thơm". Từ nguyên của từ bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi ngôn ngữ Nhật Bản bắt đầu phát triển và kết hợp nhiều thuật ngữ Trung Quốc. Từ "nioi" có nguồn gốc từ thuật ngữ Trung Quốc "xiang" cũng có nghĩa là "mùi" hoặc "hương thơm". Kể từ đó, từ "nioi" đã được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như mô tả mùi thơm của thức ăn, nước hoa, hoa và thậm chí cả con người.

Viết tiếng Nhật - (匂い) nioi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (匂い) nioi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (匂い) nioi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

香り; 匂い香り; におい; 臭い

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 匂い

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: におい nioi

Câu ví dụ - (匂い) nioi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この花の匂いはとても良いです。

Kono hana no nioi wa totemo ii desu

Mùi của loài hoa này rất tốt.

  • この - indica proximidade, neste caso, "este" -> indica proximidade, trong trường hợp này, "este"
  • 花 - "Flor" significa "hoa" em vietnamita.
  • の - chủ, trong trường hợp này là "của"
  • 匂い - "mùi"
  • は - "mô tâu cụm từ chủ đề của câu, trong trường hợp này là 'về'"
  • とても - muito
  • 良い - tính từ có nghĩa là "tốt"
  • です - động từ "là" trong hiện tại

焦げる匂いが漂っている。

Kogeru nioi ga tadayotte iru

Mùi khét trong không khí.

Có mùi khét.

  • 焦げる - đốt
  • 匂い - danh từ có nghĩa là "mùi" hoặc "hương".
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 漂っている - đang phồng lên

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 匂い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

安定

Kana: あんてい

Romaji: antei

Nghĩa:

sự ổn định; THĂNG BẰNG

保温

Kana: ほおん

Romaji: hoon

Nghĩa:

Giữ nhiệt; giữ nhiệt; vật liệu cách nhiệt

途絶える

Kana: とだえる

Romaji: todaeru

Nghĩa:

dừng lại; ngưng; đạt đến cuối cùng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "mùi; nước hoa; mùi; mùi hôi; hương thơm; mùi thơm; nước hoa" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "mùi; nước hoa; mùi; mùi hôi; hương thơm; mùi thơm; nước hoa" é "(匂い) nioi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(匂い) nioi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
匂い