Bản dịch và Ý nghĩa của: 助教授 - jyokyoujyu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 助教授 (jyokyoujyu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jyokyoujyu

Kana: じょきょうじゅ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

助教授

Bản dịch / Ý nghĩa: Trợ lý giáo sư

Ý nghĩa tiếng Anh: assistant professor

Definição: Định nghĩa: Người giữ chức vị giữa giáo sư phụ và giáo sư trong số giáo viên đại học.

Giải thích và từ nguyên - (助教授) jyokyoujyu

助 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "giáo viên trợ lý". Nó được sáng tác bởi Kanjis 助 (trò chơi) có nghĩa là "trợ giúp", 教 (kyou) có nghĩa là "giảng dạy" và 授 (ju) có nghĩa là "cấp". Từ này được hình thành bởi sự kết hợp của ba kanjis này, cùng nhau tạo thành thuật ngữ cụ thể cho một giáo sư đại học chưa đạt được vị thế của một giáo viên đầy đủ. Kanji cũng có thể được đọc là "Jo" và Kanji có thể được đọc là "Shu".

Viết tiếng Nhật - (助教授) jyokyoujyu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (助教授) jyokyoujyu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (助教授) jyokyoujyu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

准教授; アシスタントプロフェッサー; アシスタント教授; アシスタント; 助手教授; 助手; 講師; 講師補; 講師代行; 講師代理; 講師補佐; 講師補助; 講師補充; 講師補任; 講師補欠; 講師補佐員; 講師補助員; 講師補充員; 講師補任員; 講師補欠員.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 助教授

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じょきょうじゅ jyokyoujyu

Câu ví dụ - (助教授) jyokyoujyu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私の父親は助教授です。

Watashi no chichioya wa jokyōju desu

Cha tôi là một trợ lý giáo viên.

Cha tôi là một giáo viên trợ lý.

  • 私 - 私 (watashi)
  • の - hàng của mình trong tiếng Nhật, cho biết "bố" là của tôi
  • 父親 - từ danh từ có nghĩa là "bố" trong tiếng Nhật
  • は - phân từ chủ đề trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng phần sau là chủ đề của câu.
  • 助教授 - 助教授 (Assistant Professor)
  • です - động từ "ser/estar" trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng bố là một giáo viên trợ giảng

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 助教授 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

嫋か

Kana: しなやか

Romaji: shinayaka

Nghĩa:

dễ uốn; linh hoạt; đàn hồi

要る

Kana: いる

Romaji: iru

Nghĩa:

cần, cần

ファイト

Kana: ファイト

Romaji: fwaito

Nghĩa:

chiến đấu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Trợ lý giáo sư" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Trợ lý giáo sư" é "(助教授) jyokyoujyu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(助教授) jyokyoujyu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
助教授