Bản dịch và Ý nghĩa của: 刷り - suri
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 刷り (suri) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: suri
Kana: すり
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: in
Ý nghĩa tiếng Anh: printing
Definição: Định nghĩa: Imprimir caracteres ou padrões em papel, etc.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (刷り) suri
(Suri) là một từ tiếng Nhật có thể có ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Nói chung, nó đề cập đến hành động in ấn, dập hoặc ghi một cái gì đó trên bề mặt. Nó có thể được sử dụng để mô tả việc in các văn bản trong sách, dập các mẫu mô hoặc ghi lại hình ảnh kim loại chẳng hạn. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi quá trình in khối gỗ bắt đầu được sử dụng ở Nhật Bản. Vào thời điểm đó, từ suri được sử dụng để đề cập đến hành động cọ xát hoặc chà xát một bề mặt, điều này là cần thiết để chuyển sơn từ khối gỗ sang giấy. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã được mở rộng để bao gồm ý tưởng in hoặc dập. Hiện tại, từ được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản trong các bối cảnh khác nhau, từ việc sản xuất vật liệu in đến sản xuất các sản phẩm dệt và điện tử.Viết tiếng Nhật - (刷り) suri
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (刷り) suri:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (刷り) suri
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
印刷; 印; 印字; 印刷物
Các từ có chứa: 刷り
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: すり suri
Câu ví dụ - (刷り) suri
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私は本を刷ります。
Watashi wa hon o surimasu
Tôi in sách.
Tôi in một cuốn sách.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - Tópico
- 本 (hon) - livro
- を (wo) - Objeto Direto
- 刷ります (suraimasu) - verbo que significa "imprimir" - verbo que significa "inserir"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 刷り sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "in" é "(刷り) suri". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.