Bản dịch và Ý nghĩa của: 保管 - hokan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 保管 (hokan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hokan

Kana: ほかん

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

保管

Bản dịch / Ý nghĩa: thù lao; sự coi giư; nhảy dù; tiền gửi; kho

Ý nghĩa tiếng Anh: charge;custody;safekeeping;deposit;storage

Definição: Định nghĩa: Lưu trữ đồ đạc một cách an toàn.

Giải thích và từ nguyên - (保管) hokan

保管 (hokan) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 保 (ho) có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "giữ" và 管 (kan) có nghĩa là "quản lý" hoặc "kiểm soát". Cùng với nhau, chữ kanji tạo thành ý nghĩa của "bảo vệ" hoặc "giữ an toàn". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính để chỉ việc tạm giữ hoặc tạm giữ các tài liệu, đồ vật hoặc tài sản.

Viết tiếng Nhật - (保管) hokan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (保管) hokan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (保管) hokan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

保管場所; 保管する; 保管庫; 保管物; 保管品; 保管場; 保管管理; 保管方法; 保管場所に; 保管場所で; 保管場所を; 保管場所として; 保管場所から; 保管場所へ; 保管場所について; 保管場所に関する; 保管場所によって; 保管場所において; 保管場所における; 保管場所についての; 保管場所に関する情報; 保管場所についての情報; 保管場所による; 保管場所についての詳細; 保管場所につい

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 保管

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ほかん hokan

Câu ví dụ - (保管) hokan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 保管 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

買い物

Kana: かいもの

Romaji: kaimono

Nghĩa:

mua sắm

脅かす

Kana: おどかす

Romaji: odokasu

Nghĩa:

để đe dọa; ép buộc

課税

Kana: かぜい

Romaji: kazei

Nghĩa:

đánh thuế

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thù lao; sự coi giư; nhảy dù; tiền gửi; kho" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thù lao; sự coi giư; nhảy dù; tiền gửi; kho" é "(保管) hokan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(保管) hokan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
保管