Bản dịch và Ý nghĩa của: 使命 - shimei
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 使命 (shimei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shimei
Kana: しめい
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: missão;tarefa;mensagem
Ý nghĩa tiếng Anh: mission;errand;message
Definição: Định nghĩa: Một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm được giao để thực hiện một mục tiêu hoặc mục đích cụ thể.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (使命) shimei
(Shimei) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (shi) có nghĩa là "sử dụng" hoặc "gửi" và 命 (mei) có nghĩa là "cuộc sống" hoặc "định mệnh". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "Nhiệm vụ" hoặc "Nhiệm vụ được chỉ định." Từ này thường được sử dụng để mô tả trách nhiệm hoặc nghĩa vụ mà ai đó chịu trách nhiệm thực hiện. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ này được sử dụng để chỉ một mệnh lệnh hoặc lệnh được đưa ra bởi một cấp trên. Kể từ đó, từ này đã phát triển để đề cập đến một nhiệm vụ hoặc nhiệm vụ được quy cho ai đó để hoàn thành.Viết tiếng Nhật - (使命) shimei
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (使命) shimei:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (使命) shimei
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
任務; 使節; 使命感; 使命を帯びた; 使命感を持った
Các từ có chứa: 使命
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しめい shimei
Câu ví dụ - (使命) shimei
Dưới đây là một số câu ví dụ:
彼は使命を遣るために出発した。
Kare wa shimei o yaru tame ni shuppatsu shita
Anh ra đi để hoàn thành sứ mệnh của mình.
Anh ra đi nhận nhiệm vụ.
- 彼 (kare) - Anh ta
- は (wa) - Partópico do Documento
- 使命 (shimei) - Mission
- を (wo) - Artigo definido.
- 遣る (yaru) - Fazer
- ために (tameni) - Para
- 出発 (shuppatsu) - Trận đấu
- した (shita) - Feito
私たちは使命を果たすために生まれてきた。
Watashitachi wa shimei o hatasu tame ni umarete kita
Chúng tôi được sinh ra để hoàn thành nhiệm vụ của chúng tôi.
- 私たちは - "Nós" em japonês é "私たち" (watashitachi).
- 使命 - "Missão" em japonês é "使命"
- を - Título do objeto em japonês
- 果たす - "Cumprir" không thể dịch sang tiếng Nhật
- ために - "Para" trong tiếng Nhật
- 生まれてきた - "Nascemos" trong tiếng Nhật
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 使命 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "missão;tarefa;mensagem" é "(使命) shimei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![使命](https://skdesu.com/nihongoimg/2693-2991/187.png)