Bản dịch và Ý nghĩa của: 仮 - ka

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 仮 (ka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ka

Kana:

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: nỗ lực; tạm

Ý nghĩa tiếng Anh: tentative;provisional

Definição: Định nghĩa: Đặt một tên tạm thời hoặc được gọi bằng một cái gì đó để diễn đạt trạng thái hoặc vị trí của bạn.

Giải thích và từ nguyên - (仮) ka

Đó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "tạm thời", "tạm thời" hoặc "hư cấu". Từ này được sáng tác bởi kanjis (ka) và 假 (ri), người cùng nhau tạo thành hình tượng hình đại diện cho ý tưởng về "sai" hoặc "tạm thời". Kanji có nguồn gốc từ động từ (karu), có nghĩa là "nghỉ ngơi" hoặc "dừng tạm thời". Kanji, lần lượt, có nguồn gốc từ động từ (Kazaru), có nghĩa là "giả vờ" hoặc "mô phỏng". Cùng nhau, những kanjis này tạo thành từ 仮, được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản để đề cập đến một cái gì đó tạm thời hoặc tạm thời, chẳng hạn như hợp đồng lao động, nhà ở tạm thời hoặc một giải pháp tạm thời cho một vấn đề.

Viết tiếng Nhật - (仮) ka

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (仮) ka:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (仮) ka

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

暫定; 一時的; 仮定; 一時; 仮の; 臨時; 代用; 代替; 代理; 代行; 代わりの; 代わりに; 代用の; 代用品; 代替品; 代理品; 代行品; 代わり品; 代用物; 代替物; 代理物; 代行物; 代わり物; 代用資料; 代替資料; 代理資料; 代行資料; 代わり資料.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

振り仮名

Kana: ふりがな

Romaji: furigana

Nghĩa:

Frigena (Hiragana về Kanji); phím phát âm

平仮名

Kana: ひらがな

Romaji: hiragana

Nghĩa:

chữ viết hoa; 47 âm tiết; âm tiết chữ thảo

仮令

Kana: たとえ

Romaji: tatoe

Nghĩa:

ví dụ; thậm chí nếu; Nếu như; mặc dù; mặc dù

仮定

Kana: かてい

Romaji: katei

Nghĩa:

giả thiết; giả thiết; giả thuyết

仮名

Kana: かな

Romaji: kana

Nghĩa:

Âm tiết Nhật Bản (bảng chữ cái); Kana.

仮名遣い

Kana: かなづかい

Romaji: kanadukai

Nghĩa:

Kana đánh vần; Chính tả Silabário

片仮名

Kana: かたかな

Romaji: katakana

Nghĩa:

Katakana (không có bản dịch tiếng Bồ Đào Nha, đó là một hệ thống viết tiếng Nhật)

送り仮名

Kana: おくりがな

Romaji: okurigana

Nghĩa:

một phần của từ được viết bằng kana

Các từ có cách phát âm giống nhau: か ka

Câu ví dụ - (仮) ka

Dưới đây là một số câu ví dụ:

仮名を勉強するのは楽しいです。

Kana wo benkyou suru no wa tanoshii desu

Học Kana là niềm vui.

Thật thú vị khi học Kana.

  • 仮名 - đồng nghĩa với "kana", một trong những hệ thống chữ viết của tiếng Nhật.
  • 勉強する - estudar -> học tập
  • のは - là một hạt cho biết chủ đề của câu.
  • 楽しい - có nghĩa là "vui vẻ" hoặc "dễ chịu".
  • です - là một cách lịch sự để nói "là" hay "đang".

仮名遣いは日本語の重要な要素です。

Kanazukai wa nihongo no juuyou na youso desu

Chính tả của Nhật Bản là một yếu tố quan trọng của tiếng Nhật.

Tên thụ động là một yếu tố quan trọng trong tiếng Nhật.

  • 仮名遣い (kana-yomi) - văn bản tiếng Nhật sử dụng các ký tự âm tiết (hiragana và katakana) để biểu diễn âm thanh và chữ Hán (kanji) để biểu diễn từ ngữ
  • は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
  • 日本語 (nihongo) - tiếng Nhật
  • の (no) - "artigo"
  • 重要な (juuyou na) - quan trọng
  • 要素 (yousou) - elemento, componente
  • です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

仮定を立てることは重要です。

Katen wo tateru koto wa juuyou desu

Điều quan trọng là phải đưa ra các giả định.

  • 仮定 (katei) - giả thuyết
  • を (wo) - Título do objeto
  • 立てる (tateru) - tạo, tạo ra, thiết lập
  • こと (koto) - danh từ trừu tượng
  • は (wa) - Título do tópico
  • 重要 (juuyou) - quan trọng
  • です (desu) - động từ "ser", "estar"

片仮名は日本語のアルファベットの一部です。

Katakana wa nihongo no arufabetto no ichibu desu

Katakana là một phần của bảng chữ cái tiếng Nhật.

  • 片仮名 - Những ký tự tiếng Nhật được sử dụng để viết từ tiếng Nhật.
  • は - Título do tópico
  • 日本語 - tiếng Nhật
  • の - hạt sở hữu
  • アルファベット - alfabeto
  • の - hạt sở hữu
  • 一部 - parte
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

送り仮名は日本語の文章で重要な役割を果たします。

Sorikana wa nihongo no bunsho de juuyou na yakuwari wo hatashimasu

Việc gửi Kana đóng một vai trò quan trọng trong các cụm từ Nhật Bản.

  • 送り仮名 - "Các ký tự được thêm vào từ trong tiếng Nhật để chỉ ra cách phát âm chính xác của chúng."
  • 日本語 - ngôn ngữ Nhật Bản.
  • 文章 - "Nghĩa là 'câu' hoặc 'đoạn văn'."
  • 重要 - có nghĩa là "quan trọng".
  • 役割 - đó có nghĩa là "vai trò" hoặc "chức năng".
  • 果たします - đó là một động từ có nghĩa là "hoàn thành" hoặc "thực hiện".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

不調

Kana: ふちょう

Romaji: fuchou

Nghĩa:

trạng thái tồi tệ; không tìm hiểu (tức là thỏa thuận); bất đồng ý kiến; đập phá; mất trật tự; bất tỉnh; mất dạng

交互

Kana: こうご

Romaji: kougo

Nghĩa:

qua lại; đối ứng; thay thế

独身

Kana: どくしん

Romaji: dokushin

Nghĩa:

Bằng cử nhân; đơn; đơn; độc thân

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nỗ lực; tạm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nỗ lực; tạm" é "(仮) ka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(仮) ka", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
仮