Bản dịch và Ý nghĩa của: 主要 - shuyou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 主要 (shuyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shuyou
Kana: しゅよう
Kiểu: Tính từ, danh từ.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: ông chủ; chủ yếu; chủ yếu; lớn lao
Ý nghĩa tiếng Anh: chief;main;principal;major
Definição: Định nghĩa: importante, central.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (主要) shuyou
Từ tiếng Nhật "主要" (shuyou) bao gồm hai kanjis: "" "có nghĩa là" chính "hoặc" trùm "và" "có nghĩa là" thiết yếu "hoặc" cần thiết ". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ có thể được dịch là "đặc biệt" hoặc "về cơ bản". Từ nguyên của kanjis tạo nên từ "" "có từ thời heian (794-1185), khi văn bản Kanji được giới thiệu ở Nhật Bản. Kanji "" "bao gồm các gốc" "" đại diện cho một điểm và "" "có nghĩa là" vua "hoặc" quốc vương ". Kanji "要" bao gồm các gốc "" "có nghĩa là" phạm vi bảo hiểm "và" "" có nghĩa là "che phủ". Theo thời gian, từ "" đã được tích hợp vào từ vựng của Nhật Bản và được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như mô tả các đặc điểm chính của một đối tượng, xác định các điểm cần thiết trong một cuộc thảo luận hoặc chỉ ra các ưu tiên trong một dự án.Viết tiếng Nhật - (主要) shuyou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (主要) shuyou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (主要) shuyou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
主力; 中心; 中核; 中心的; 主幹; 主軸; 主体; 主力となる; 主要な; 主要部分; 主要なもの; 主要なものを含む; 主要な役割; 主要な特徴; 主要な機能; 主要な目的; 主要な問題; 主要な項目; 主要な要素; 主要な理由; 主要な事項; 主要な業務; 主要な権限; 主要な施設; 主要な戦力; 主要な産業; 主要な市場; 主要な商品; 主要な地位; 主要なポイント; 主要な部分; 主要な目標; 主要な分野
Các từ có chứa: 主要
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しゅよう shuyou
Câu ví dụ - (主要) shuyou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
主要なポイントを押さえる必要がある。
Shuyō na pointo o osaeru hitsuyō ga aru
Nó là cần thiết để làm nổi bật các điểm chính.
Nó là cần thiết để tiếp tục nhấn các điểm chính.
- 主要な - điều này có nghĩa là "chính" hoặc "quan trọng nhất".
- ポイント - có nghĩa là "điểm" hoặc "khía cạnh".
- を - Thành phần chỉ định vị trí của câu.
- 押さえる - động từ có nghĩa là "nắm giữ" hoặc "kiểm soát"
- 必要がある - Cần thiết
日本の領土は四つの主要な島と多くの小さな島々から成り立っています。
Nihon no ryōdo wa yottsu no shuyōna shima to ōku no chīsana shimatō kara narimatte imasu
Lãnh thổ của Nhật Bản bao gồm bốn hòn đảo chính và nhiều hòn đảo nhỏ.
- 日本の領土 - "Lãnh thổ của Nhật Bản"
- 四つの主要な島 - "bốn hòn đảo chính"
- と - "e"
- 多くの小さな島々 - "nhiều hòn đảo nhỏ"
- から成り立っています - "gồm có"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 主要 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Tính từ, danh từ.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ, danh từ.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "ông chủ; chủ yếu; chủ yếu; lớn lao" é "(主要) shuyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.