Bản dịch và Ý nghĩa của: 主人 - aruji
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 主人 (aruji) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: aruji
Kana: あるじ
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: giáo viên; đầu (của một ngôi nhà); địa chủ; chồng; nhà tuyển dụng; chủ nhà
Ý nghĩa tiếng Anh: master;head (of a household);landlord;one's husband;employer;host
Definição: Định nghĩa: Chủ nhà. đầu gia đình.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (主人) aruji
Chữ “主人” được ghép bởi hai chữ Hán là “主” và “人”. "主" có nghĩa là "chủ nhân" hoặc "chủ sở hữu", trong khi "人" có nghĩa là "người". Cùng với nhau, "主人" có thể được dịch là "chủ nhà" hoặc "chủ sở hữu". Từ nguyên của từ này có từ thời nhà Chu (1046 TCN - 256 TCN), khi xã hội Trung Quốc được phân chia thành các tầng lớp xã hội. "主人" là thành viên của tầng lớp quý tộc, những người sở hữu đất đai và nông nô. Họ chịu trách nhiệm quản lý tài sản của họ và đảm bảo sự thịnh vượng của gia đình họ. Ngày nay, từ "主人" được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ ai sở hữu hoặc chịu trách nhiệm về một thứ gì đó, chẳng hạn như thú cưng hoặc doanh nghiệp. Nó cũng thường được sử dụng như một thuật ngữ tôn trọng để chỉ chủ nhà hoặc bà chủ trong một gia đình.Viết tiếng Nhật - (主人) aruji
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (主人) aruji:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (主人) aruji
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
ご主人; 旦那; 主; 主様; 主人公; 主人夫婦; 主人公役; 当主; 家主; 頭取り
Các từ có chứa: 主人
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: しゅじんこう
Romaji: shujinkou
Nghĩa:
nhân vật chính; nhân vật chính; anh hùng (Ine) (của một câu chuyện); gia chủ
Các từ có cách phát âm giống nhau: あるじ aruji
Câu ví dụ - (主人) aruji
Dưới đây là một số câu ví dụ:
主人は私の親友です。
Shujin wa watashi no shinyuu desu
Chồng tôi là người bạn tốt nhất của tôi.
- 主人 - significa "marido" ou "esposo" em japonês.
- は - Partícula gramatical que indica o tópico da frase, neste caso, "o marido".
- 私 - Eu.
- の - palavra
- 親友 - significa "amigo íntimo" ou "melhor amigo" em japonês.
- です - động từ "ser/estar" ở hiện tại đơn, cho biết câu đang ở thì hiện tại và khẳng định là đúng.
主人公は勇敢でした。
Shujinkou wa yuukan deshita
Nhân vật chính thật dũng cảm.
- 主人公 - nhân vật chính
- は - Título do tópico
- 勇敢 - corajoso
- でした - quá khứ lịch sự của động từ "ser"
主人公は勇敢である。
Shujinkou wa yuukan de aru
Nhân vật chính là người dũng cảm.
- 主人公 - nhân vật chính
- は - Título do tópico
- 勇敢 - corajoso
- である - ser, estar
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 主人 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "giáo viên; đầu (của một ngôi nhà); địa chủ; chồng; nhà tuyển dụng; chủ nhà" é "(主人) aruji". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![主人](https://skdesu.com/nihongoimg/209.png)