Bản dịch và Ý nghĩa của: 不意 - fui

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 不意 (fui) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: fui

Kana: ふい

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n1

不意

Bản dịch / Ý nghĩa: đột nhiên; đột ngột; không ngờ tới; không lường trước được

Ý nghĩa tiếng Anh: sudden;abrupt;unexpected;unforeseen

Giải thích và từ nguyên - (不意) fui

不意 (ふい) Đó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "bất ngờ" hoặc "không lường trước được". Từ này bao gồm các ký tự 不 (ふ), có nghĩa là "không" hoặc "không được" và 意 (い), có nghĩa là "ý định" hoặc "mục đích". Sự kết hợp của các nhân vật này cho thấy một cái gì đó chưa được lên kế hoạch hoặc mong đợi. Từ này có thể được sử dụng trong một loạt các bối cảnh, như trong các tình huống hoặc bất ngờ bất ngờ.

Viết tiếng Nhật - (不意) fui

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (不意) fui:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (不意) fui

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

突然; 急に; 予期せず; 不意に

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 不意

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ふい fui

Câu ví dụ - (不意) fui

Dưới đây là một số câu ví dụ:

不意の攻撃には備えが必要だ。

Fui no kougeki ni wa sonae ga hitsuyou da

Nó là cần thiết để được chuẩn bị cho một cuộc tấn công bất ngờ.

Một cuộc tấn công bất ngờ cần phải được chuẩn bị.

  • 不意の - inesperado, inesperado
  • 攻撃 - ataque
  • には - Título que indica a necessidade de algo
  • 備え - preparação, precaução
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 必要 - cần thiết
  • だ - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 不意 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

飛行

Kana: ひこう

Romaji: hikou

Nghĩa:

hàng không

感心

Kana: かんしん

Romaji: kanshin

Nghĩa:

sự khâm phục; rất tốt!

名字

Kana: みょうじ

Romaji: myouji

Nghĩa:

họ; tên gia đình

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đột nhiên; đột ngột; không ngờ tới; không lường trước được" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đột nhiên; đột ngột; không ngờ tới; không lường trước được" é "(不意) fui". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(不意) fui", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.