Bản dịch và Ý nghĩa của: 七つ - nanatsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 七つ (nanatsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nanatsu

Kana: ななつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

七つ

Bản dịch / Ý nghĩa: bảy

Ý nghĩa tiếng Anh: seven

Definição: Định nghĩa: Um dos números. Um número natural entre 6 e 8.

Giải thích và từ nguyên - (七つ) nanatsu

七 つ (Nanatsu) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bảy". Nó bao gồm các ký tự 七 (NANA), có nghĩa là "bảy" và hậu tố つ (TSU), được sử dụng để đếm các đối tượng. Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi hệ thống đếm của Nhật Bản được phát triển. Số bảy được coi là một may mắn và thường được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo và lễ hội. Ngày nay, từ này được sử dụng trong các tình huống hàng ngày khác nhau, chẳng hạn như đếm các đối tượng hoặc con người và chỉ ra tuổi tác.

Viết tiếng Nhật - (七つ) nanatsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (七つ) nanatsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (七つ) nanatsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

七個; 七つの; 七つのもの; 七つの物; 七つのものがある; 七つの物がある; 七つある; 七つあるもの; 七つある物; 七個ある; 七個あるもの; 七個ある物; 七つのものが存在する; 七つの物が存在する; 七つのものがあること; 七つの物があること; 七つ存在する; 七つあること; 七つあることがある; 七つあることがあるもの; 七つあることがある物.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 七つ

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ななつ nanatsu

Câu ví dụ - (七つ) nanatsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

七つの山を登りました。

Nanatsu no yama wo noborimashita

Tôi leo lên bảy ngọn núi.

Tôi leo lên bảy ngọn núi.

  • 七つの - Bảy
  • 山 - núi
  • を - Título do objeto
  • 登りました - escalou

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 七つ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

配達

Kana: はいたつ

Romaji: haitatsu

Nghĩa:

vận chuyển; phân bổ

Kana: に

Romaji: ni

Nghĩa:

thù lao; hành lý; đang tải

結び

Kana: むすび

Romaji: musubi

Nghĩa:

Cuối cùng; Phần kết luận; đoàn kết

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bảy" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bảy" é "(七つ) nanatsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(七つ) nanatsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
七つ