Bản dịch và Ý nghĩa của: パパ - papa
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật パパ (papa) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: papa
Kana: パパ
Kiểu: danh từ
L:
Bản dịch / Ý nghĩa: giáo hoàng
Ý nghĩa tiếng Anh: Papa
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (パパ) papa
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cha" hoặc "cha". Đó là một từ có nguồn gốc nước ngoài, bắt nguồn từ "papa" tiếng Anh, đến lượt nó đến từ "papa" của Pháp. Nó thường được trẻ em sử dụng để nói đến cha của bạn một cách yêu thương và không chính thức.Viết tiếng Nhật - (パパ) papa
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (パパ) papa:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (パパ) papa
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
お父さん; 父; パパさん; おやじ; おとうさん
Các từ có chứa: パパ
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: パパ papa
Câu ví dụ - (パパ) papa
Dưới đây là một số câu ví dụ:
余興はパーティーの楽しみの一つです。
Yokyou wa paatii no tanoshimi no hitotsu desu
Vui vẻ là một trong những điều được mong đợi nhất tại một bữa tiệc.
Giải trí là một trong những thú vui của bữa tiệc.
- 余興 - Sự giải trí
- は - Partópico do Documento
- パーティー - Buổi tiệc
- の - Cerimônia de posse
- 楽しみ - Giải trí
- の - Cerimônia de posse
- 一つ - Um
- です - Ser/estar (động từ liên kết)
ヨーロッパは美しい場所です。
Yōroppa wa utsukushii basho desu
Châu Âu là một nơi tuyệt đẹp.
- ヨーロッパ - Châu Âu
- は - Título do tópico
- 美しい - bonito, lindo
- 場所 - địa điểm
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
パパは私のヒーローです。
Papa wa watashi no hiro desu
Cha tôi là anh hùng của tôi.
Cha là anh hùng của tôi.
- パパ - chữ "baba" có nghĩa là "bố"
- は - partícula de tópico em japonês, que indica que o sujeito da frase é "papai" Phần từ chủ đề trong tiếng Nhật, cho biết chủ từ của câu là "bố"
- 私の - Tôi / của tôi.
- ヒーロー - từ tiếng Nhật có nghĩa là "anh hùng"
- です - động từ "là" trong tiếng Nhật, cho biết "bố" là "anh hùng" của người nói
彼はバンドから脱退した。
Kare wa bando kara dattai shita
Anh ấy rời khỏi ban nhạc.
Anh ấy rời khỏi ban nhạc.
- 彼 (kare) - ele
- は (wa) - Título do tópico
- バンド (bando) - ban nhạc
- から (kara) - từ, từ
- 脱退した (dattai shita) - saiu, deixou
彼はハンサムです。
Kare wa hansamu desu
Anh ấy đẹp trai.
- 彼 - pronome que significa "ele" -> pronome que significa "ele"
- は - Marcador de tópico, que indica o tema da frase
- ハンサム - tính từ có nghĩa là "đẹp", "hấp dẫn" hoặc "quyến rũ"
- です - động từ "là", biểu thị một khẳng định hoặc một mô tả
私は長時間働いた後にはばてる。
Watashi wa choujikan hataraita ato ni wa bateru
Tôi cảm thấy kiệt sức sau khi làm việc trong một thời gian dài.
Sau một thời gian dài làm việc.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - Tópico
- 長時間 (choujikan) - dài hạn
- 働いた (hataraita) - đã làm việc
- 後に (ato ni) - sau
- はばてる (habateru) - trở nên mệt mỏi
私はバイオリンを演奏するのが好きです。
Watashi wa baiorin o ensou suru no ga suki desu
Tôi thích chơi violin.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
- バイオリン (baiorin) - từ tiếng Nhật có nghĩa là "violin"
- を (wo) - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
- 演奏する (ensousuru) - đánh (một nhạc cụ)
- のが (noga) - hạt mang vai trò chủ ngữ của câu
- 好き (suki) - adjetivo que significa "gostar de" - thích
- です (desu) - verbo de ligação que indica a formalidade da frase
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa パパ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "giáo hoàng" é "(パパ) papa". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.