Bản dịch và Ý nghĩa của: トーン - to-n

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật トーン (to-n) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: to-n

Kana: トーン

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

トーン

Bản dịch / Ý nghĩa: tom

Ý nghĩa tiếng Anh: tone

Definição: Định nghĩa: Entoação e entonação na música, palavras faladas, etc.

Giải thích và từ nguyên - (トーン) to-n

トン là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "âm" hoặc "ổ cắm". Từ này bao gồm các ký tự Katakana "トト" và "". Nhân vật đầu tiên, "トト", là một phiên âm "đến" âm thanh trong tiếng Nhật, trong khi ký tự thứ hai, "", đại diện cho âm thanh mũi "n". Họ cùng nhau tạo thành từ "トト", được sử dụng để chỉ nhiều thứ khác nhau, từ âm nhạc đến các ổ cắm điện. Từ này cũng có thể được viết bằng kanji là "", có nghĩa là "âm sắc" hoặc "chất lượng âm thanh".

Viết tiếng Nhật - (トーン) to-n

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (トーン) to-n:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (トーン) to-n

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

音色; 音質; 音調; 音色調; 音色味; 音響; 音色感; 調子; 音味; 音色色; 音色色調; 音色感覚; 音色味わい; 音色感触; 音色調和; 音色感性; 音色調子; 音色味わう; 音色感覚力; 音色感情; 音色色合い; 音色感受性; 音色感受力; 音色感受; 音色感受度; 音色感じ; 音色感じる; 音色感じさせる; 音色感じ方; 音色感じ取る; 音色

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: トーン

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: トーン to-n

Câu ví dụ - (トーン) to-n

Dưới đây là một số câu ví dụ:

トーンを調整してください。

Tōn o chōsei shite kudasai

Vui lòng điều chỉnh âm.

Điều chỉnh âm.

  • トーン (tōn) - tom
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 調整 (chōsei) - điều chỉnh
  • してください (shite kudasai) - hãy làm điều đó

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa トーン sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

反応

Kana: はんのう

Romaji: hannou

Nghĩa:

reação; resposta

怪我

Kana: けが

Romaji: kega

Nghĩa:

chấn thương (đối với vật thể hoạt hình); đau

分散

Kana: ぶんさん

Romaji: bunsan

Nghĩa:

phát tán; phân quyền; biến thể (thống kê)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tom" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tom" é "(トーン) to-n". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(トーン) to-n", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
トーン