Bản dịch và Ý nghĩa của: 分散 - bunsan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 分散 (bunsan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: bunsan

Kana: ぶんさん

Kiểu: thực chất

L: jlpt-n1

分散

Bản dịch / Ý nghĩa: phát tán; phân quyền; biến thể (thống kê)

Ý nghĩa tiếng Anh: dispersion;decentralization;variance (statistics)

Definição: Định nghĩa: Chia cái gì đó thành nhiều phần hoặc di chuyển nó từ một nơi đến nhiều nơi.

Giải thích và từ nguyên - (分散) bunsan

分散 (ぶんさん) Đó là một từ tiếng Nhật có thể được chia thành hai kanjis: (ぶん) có nghĩa là "phân chia" hoặc "tách" và 散 (さん) có nghĩa là "lan truyền" hoặc "phân tán". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "phân phối" hoặc "phổ biến." Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ được viết bằng kanjis (ぶ) và 散 () riêng biệt. Vào thời điểm đó, từ này được sử dụng để mô tả phân phối đất hoặc sự phân tán của con người. Theo thời gian, việc viết từ đã được thống nhất trong (ぶん) và nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm việc phân phối thông tin, tài nguyên và những thứ khác. Ngày nay, từ thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến công nghệ, chẳng hạn như phân phối dữ liệu trên mạng máy tính hoặc phân cấp hệ thống. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh rộng lớn hơn, chẳng hạn như phân phối quyền lực hoặc tài nguyên trong một tổ chức hoặc xã hội.

Viết tiếng Nhật - (分散) bunsan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (分散) bunsan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (分散) bunsan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

散布; 散乱; 分散化; 分散度; 分散分析

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 分散

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ぶんさん bunsan

Câu ví dụ - (分散) bunsan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

分散はデータのばらつきを表す重要な指標です。

Bunsan wa data no baratsuki wo hyōsu suru jūyōna shihyō desu

Phân phối là một chỉ số quan trọng cho sự thay đổi dữ liệu.

  • 分散 (bunsan) - variância
  • は (wa) - Título do tópico
  • データ (deeta) - Xúc xắc
  • の (no) - hạt sở hữu
  • ばらつき (baratsuki) - dispersão
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 表す (arawasu) - representar
  • 重要な (juuyou na) - quan trọng
  • 指標 (shihyou) - indicador
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 分散 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

落し物

Kana: おとしもの

Romaji: otoshimono

Nghĩa:

Tài sản bị mất

進行

Kana: しんこう

Romaji: shinkou

Nghĩa:

nâng cao

繊維

Kana: せんい

Romaji: seni

Nghĩa:

chất xơ; dệt may

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "phát tán; phân quyền; biến thể (thống kê)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "phát tán; phân quyền; biến thể (thống kê)" é "(分散) bunsan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(分散) bunsan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
分散