Bản dịch và Ý nghĩa của: ダム - damu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ダム (damu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: damu
Kana: ダム
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: câm
Ý nghĩa tiếng Anh: dumb
Definição: Định nghĩa: Cấu trúc được xây dựng để lưu trữ nước.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (ダム) damu
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đập" trong tiếng Bồ Đào Nha. Từ này bao gồm hai ký tự Kanji: "" có nghĩa là "đập" và "" có nghĩa là "nước". Phát âm trong tiếng Nhật là "damu". Từ này thường được sử dụng để đề cập đến một cấu trúc được xây dựng để giữ nước, thường là cho mục đích phát điện thủy điện hoặc để cung cấp nước uống.Viết tiếng Nhật - (ダム) damu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ダム) damu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ダム) damu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
堰; 水門; ダムウォール; ダム本体
Các từ có chứa: ダム
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ダム damu
Câu ví dụ - (ダム) damu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa ダム sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "câm" é "(ダム) damu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.