Bản dịch và Ý nghĩa của: 水泳 - suiei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 水泳 (suiei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: suiei

Kana: すいえい

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n4

水泳

Bản dịch / Ý nghĩa: bơi lội

Ý nghĩa tiếng Anh: swimming

Giải thích và từ nguyên - (水泳) suiei

水泳 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 水 (mizu), có nghĩa là "nước" và 泳 (oyogu), có nghĩa là "bơi". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ "sueii", có nghĩa là "bơi lội". Bơi lội là môn thể thao phổ biến ở Nhật Bản và được dạy trong trường học như một phần của chương trình giáo dục thể chất. Hơn nữa, Nhật Bản đã sản sinh ra nhiều vận động viên bơi lội đẳng cấp thế giới trong những năm qua. Từ suiei được viết bằng hiragana là すいえい.

Viết tiếng Nhật - (水泳) suiei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (水泳) suiei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (水泳) suiei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

水中競技; 水上競技; 水中運動; 水上運動; 水泳競技; 水泳運動

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 水泳

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: すいえい suiei

Câu ví dụ - (水泳) suiei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は水泳が大好きです。

Watashi wa suiei ga daisuki desu

Tôi thích bơi.

Tôi thích bơi lội.

  • 私 (watashi) - "eu" significa "eu" em japonês.
  • は (wa) - Partícula de tópico em japonês, usada para indicar o assunto da frase
  • 水泳 (suiei) - "natação" significa "水泳" em japonês.
  • が (ga) - trợ từ chủ thể trong tiếng Nhật, được sử dụng để chỉ định chủ thể của câu
  • 大好き (daisuki) - điều đó có nghĩa là "thích rất nhiều" trong tiếng Nhật
  • です (desu) - động từ "là" hoặc "ở" trong tiếng Nhật, được sử dụng để chỉ sự hình thức của câu.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 水泳 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

熱中

Kana: ねっちゅう

Romaji: nechuu

Nghĩa:

quả hạch!; sự nhiệt tình; lòng nhiệt thành; hưng cảm

送り仮名

Kana: おくりがな

Romaji: okurigana

Nghĩa:

một phần của từ được viết bằng kana

補強

Kana: ほきょう

Romaji: hokyou

Nghĩa:

đền bù; củng cố

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bơi lội" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bơi lội" é "(水泳) suiei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(水泳) suiei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.