Bản dịch và Ý nghĩa của: 条約 - jyouyaku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 条約 (jyouyaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jyouyaku

Kana: じょうやく

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n1

条約

Bản dịch / Ý nghĩa: Điều trị; khế ước

Ý nghĩa tiếng Anh: treaty;pact

Giải thích và từ nguyên - (条約) jyouyaku

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hiệp ước" hoặc "thỏa thuận". Nó bao gồm hai kanjis: "" có nghĩa là "bài viết" hoặc "mệnh đề" và "" "có nghĩa là" hiệp ước "hoặc" lời hứa ". Từ này bắt nguồn từ Trung Quốc cổ đại, nơi nó được sử dụng để chỉ các thỏa thuận giữa các nhà cai trị. Ở Nhật Bản, từ này thường được sử dụng để chỉ các hiệp ước quốc tế, chẳng hạn như Hiệp ước Versailles hoặc Hiệp ước Hiệp ước.

Viết tiếng Nhật - (条約) jyouyaku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (条約) jyouyaku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (条約) jyouyaku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

条約; 協定; 契約; 合意書; 約定書

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 条約

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じょうやく jyouyaku

Câu ví dụ - (条約) jyouyaku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

条約は国家間の合意を示します。

Jouyaku wa kokka-kan no gōi o shimeshimasu.

Hiệp định cho thấy một thỏa thuận giữa các quốc gia.

  • 条約 (jōyaku) - acordo
  • 国家 (kokka) - nações, países
  • 間 (kan) - ở giữa
  • 合意 (gōi) - hiệp định
  • 示します (shimeshimasu) - apresentar, representar

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 条約 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

急激

Kana: きゅうげき

Romaji: kyuugeki

Nghĩa:

đột nhiên; kết tủa; căn bản

景色

Kana: けしき

Romaji: keshiki

Nghĩa:

kịch bản; bối cảnh; phong cảnh

処置

Kana: しょち

Romaji: shochi

Nghĩa:

sự đối xử

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Điều trị; khế ước" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Điều trị; khế ước" é "(条約) jyouyaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(条約) jyouyaku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.