Bản dịch và Ý nghĩa của: センター - senta-

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật センター (senta-) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: senta-

Kana: センター

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

センター

Bản dịch / Ý nghĩa: một trung tâm

Ý nghĩa tiếng Anh: a center

Definição: Định nghĩa: Uma localização central. O local de encontro.

Giải thích và từ nguyên - (センター) senta-

センタセンタ là một từ tiếng Nhật có thể có ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Nói chung, nó có thể đề cập đến một trung tâm, điểm trung tâm hoặc trung tâm kiểm soát. Từ nguyên của từ センタ xuất phát từ "trung tâm" tiếng Anh, được điều chỉnh theo ngôn ngữ Nhật Bản. Phát âm trong tiếng Nhật dựa trên phiên âm tiếng Anh, sử dụng katakana để đại diện cho âm thanh nước ngoài. Từ センタセンタ được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản ở các khu vực khác nhau, như thể thao, giáo dục, kinh doanh và công nghệ. Ví dụ, trong thể thao, nó có thể đề cập đến trung tâm của lĩnh vực hoặc vị trí trung tâm trong một đội bóng rổ. Trong giáo dục, nó có thể đề cập đến một trung tâm nghiên cứu hoặc một trung tâm thi. Trong thế giới kinh doanh, nó có thể đề cập đến một trung tâm phân phối hoặc trung tâm dịch vụ khách hàng. Trong công nghệ, nó có thể đề cập đến một trung tâm dữ liệu hoặc một trung tâm kiểm soát không lưu.

Viết tiếng Nhật - (センター) senta-

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (センター) senta-:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (センター) senta-

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

中央; 中心; 中央部; 中央地; 中央点; 中央核; 中央広場; 中央線; 中央駅; 中央区; 中央大学; 中央政府; 中央集権; 中央管理; 中央省庁; 中央銀行; 中央図書館; 中央官庁; 中央軸; 中央部分; 中央部位; 中央位置; 中央枢軸; 中央分離帯; 中央分権; 中央分断帯; 中央分散; 中央分散型; 中央分散処理; 中央分

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: センター

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: センター senta-

Câu ví dụ - (センター) senta-

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa センター sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

物理

Kana: ぶつり

Romaji: butsuri

Nghĩa:

thuộc vật chất

通信

Kana: つうしん

Romaji: tsuushin

Nghĩa:

thư tín; giao tiếp; Tin tức; tín hiệu

プロ

Kana: プロ

Romaji: puro

Nghĩa:

chuyên nghiệp

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "một trung tâm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "một trung tâm" é "(センター) senta-". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(センター) senta-", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
センター