Bản dịch và Ý nghĩa của: インターフォン - inta-fwon

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật インターフォン (inta-fwon) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: inta-fwon

Kana: インターフォン

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

インターフォン

Bản dịch / Ý nghĩa: interfone

Ý nghĩa tiếng Anh: intercom

Definição: Định nghĩa: Dispositivo instalado na entrada ou entrada de um edifício para comunicar com os visitantes e quem está no seu interior e para identificar os visitantes. Dispositivo instalado na entrada ou entrada de um edifício para comunicar com os visitantes e quem está no seu interior e para identificar os visitantes.

Giải thích và từ nguyên - (インターフォン) inta-fwon

Từ tiếng Nhật "インタインタフォン" (intāfon) bao gồm hai thuật ngữ: "インタインタ" "Trong tiếng Anh và có nghĩa là" điện thoại ". Do đó, "インタインタ" đề cập đến một hệ thống liên lạc hoặc hệ thống liên lạc, được sử dụng để giao tiếp giữa các vị trí khác nhau trong cùng một tòa nhà hoặc khu dân cư. Hệ thống này cho phép mọi người giao tiếp mà không phải đi du lịch vật lý, làm cho giao tiếp thiết thực và hiệu quả hơn. Thuật ngữ "インタインタ" thường được sử dụng ở Nhật Bản để chỉ loại hệ thống này, cả trong bối cảnh dân cư và thương mại.

Viết tiếng Nhật - (インターフォン) inta-fwon

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (インターフォン) inta-fwon:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (インターフォン) inta-fwon

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

インターコム; ビデオフォン; ビデオインターホン; ドアホン; ドアインターホン

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: インターフォン

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: インターフォン inta-fwon

Câu ví dụ - (インターフォン) inta-fwon

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa インターフォン sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

地質

Kana: ちしつ

Romaji: chishitsu

Nghĩa:

đặc điểm địa chất

自然科学

Kana: しぜんかがく

Romaji: shizenkagaku

Nghĩa:

Khoa học Tự nhiên

見舞

Kana: みまい

Romaji: mimai

Nghĩa:

cuộc điều tra; bày tỏ sự cảm thông; bày tỏ sự quan tâm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "interfone" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "interfone" é "(インターフォン) inta-fwon". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(インターフォン) inta-fwon", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
インターフォン