Bản dịch và Ý nghĩa của: まあ - maa
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật まあ (maa) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: maa
Kana: まあ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bạn có thể nói
Ý nghĩa tiếng Anh: you might say
Definição: Định nghĩa: "Điều đó không phải là những gì tôi mong đợi, nhưng nó cũng đủ tốt."
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (まあ) maa
Đó là một từ tiếng Nhật có thể được sử dụng như một sự xen kẽ để thể hiện nhiều cảm xúc, như bất ngờ, ngưỡng mộ, từ chức, nghi ngờ, trong số những người khác. Từ nguyên của từ này là không chắc chắn, nhưng có thể nó là một biến thể của từ ま (ma), là một hạt có thể được sử dụng để nhấn mạnh một tuyên bố hoặc để chỉ ra sự phá vỡ lời nói. Từ まあ cũng có thể được viết bằng Hiragana là まぁ hoặc katakana là ママ.Viết tiếng Nhật - (まあ) maa
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (まあ) maa:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (まあ) maa
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
とりあえず; まあまあ; まあね; まあいいか; まあそうか; まあまあだ; まあまあか; まあまあでしょう; まあまあですね; まあまあかな; まあまあかなあ; まあまあかなぁ; まあまあかなと思う; まあまあかなと思います; まあまあかなと思っています; まあまあかなと思いますが; まあまあかなと思いますけど; まあまあかなと思いますね; まあまあかなと思いますよ; まあまあかなと思いますわ; まあまあかなと思います
Các từ có chứa: まあ
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: まあまあ
Romaji: maamaa
Nghĩa:
nhiều hơn hoặc ít hơn
Các từ có cách phát âm giống nhau: まあ maa
Câu ví dụ - (まあ) maa
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa まあ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bạn có thể nói" é "(まあ) maa". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![まあ](https://skdesu.com/nihongoimg/5982-6280/173.png)