Bản dịch và Ý nghĩa của: 一見 - ichigen

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 一見 (ichigen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ichigen

Kana: いちげん

Kiểu: danh từ

L:

一見

Bản dịch / Ý nghĩa: không xác định; chưa từng được tìm thấy trước đây

Ý nghĩa tiếng Anh: unfamiliar;never before met

Definição: Định nghĩa: Chỉ dừng lại ở bề ngoại dễ đánh giá khi bạn nhìn thấy lần đầu.

Giải thích và từ nguyên - (一見) ichigen

一見 (ikken) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thoạt nhìn" hoặc "thoạt nhìn". Từ này bao gồm các ký tự 一 (ichi), có nghĩa là "một" hoặc "đầu tiên" và 見 (ken), có nghĩa là "thấy" hoặc "quan sát". Biểu thức này thường được sử dụng để mô tả ấn tượng ban đầu hoặc ấn tượng đầu tiên về một cái gì đó hoặc ai đó. Ví dụ: "一見、彼女はクールに見える" (ikken, kanojo wa kuuru ni mieru) có nghĩa là "thoạt nhìn, cô ấy trông rất đẹp".

Viết tiếng Nhật - (一見) ichigen

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (一見) ichigen:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (一見) ichigen

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

一目; 初見; 初めて見る; 初めて会う; 初対面; 初めての出会い

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 一見

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いちげん ichigen

Câu ví dụ - (一見) ichigen

Dưới đây là một số câu ví dụ:

一見は十年の修行という言葉がある。

Hitomi wa jūnen no shugyō to iu kotoba ga aru

Có câu nói rằng một cái nhìn tương đương với mười năm đào tạo.

Thoạt nhìn là đào tạo mười năm.

  • 一見 - significa "à primeira vista" ou "à primeira olhada".
  • 十年 - "dez anos" significa "mười năm" em vietnamita.
  • の - palavra que indica posse ou vencimento.
  • 修行 - significa "đào tạo" hoặc "kỷ luật".
  • という - expressão que indica que a palavra anterior é citada ou mencionada.
  • 言葉 - significa "palavra" ou "expressão".
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase.
  • ある - verbo que significa "existir" ou "haver".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 一見 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

所々

Kana: しょしょ

Romaji: shosho

Nghĩa:

đây đó; một số bộ phận (của một cái gì đó)

恩恵

Kana: おんけい

Romaji: onkei

Nghĩa:

duyên dáng; ủng hộ; phước lành; lợi ích

意義

Kana: いぎ

Romaji: igi

Nghĩa:

nghĩa; tầm quan trọng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "không xác định; chưa từng được tìm thấy trước đây" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "không xác định; chưa từng được tìm thấy trước đây" é "(一見) ichigen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(一見) ichigen", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
一見