Bản dịch và Ý nghĩa của: ずっと - zuto

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ずっと (zuto) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: zuto

Kana: ずっと

Kiểu: trạng từ

L: Campo não encontrado.

ずっと

Bản dịch / Ý nghĩa: liên tiếp; tất cả thời gian; rất

Ý nghĩa tiếng Anh: consecutively;throughout;a lot

Definição: Định nghĩa: Liên tục trong thời gian dài.

Giải thích và từ nguyên - (ずっと) zuto

Từ tiếng Nhật "" bao gồm hai kanjis: "" và "". Phần đầu tiên, "", là một hạt chỉ ra sự phủ định hoặc vắng mặt của một cái gì đó. Phần thứ hai, "", là một hạt biểu thị tính liên tục hoặc tồn tại. Cùng với nhau, các hạt này tạo thành từ "" ", có thể được dịch là" liên tục "," không ngừng "hoặc" không ngừng ". Từ này thường được sử dụng để thể hiện ý tưởng rằng một cái gì đó hoặc ai đó luôn luôn có mặt hoặc xảy ra mà không bị gián đoạn. Ví dụ: "ずっと" (Zutto isogashii) có nghĩa là "luôn luôn bận rộn". Nguồn gốc từ nguyên của từ "" "không rõ ràng, nhưng có thể nó có nguồn gốc từ ngã ba của các hạt khác của Nhật Bản có ý nghĩa tương tự.

Viết tiếng Nhật - (ずっと) zuto

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ずっと) zuto:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ずっと) zuto

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

ずーっと; ずうっと; ずっとずっと; ずっともっと; ずっと先; ずっと前から; ずっと昔から; ずっと以前から; ずっと後ろから; ずっと後ろまで; ずっと遠くまで; ずっと近くまで.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: ずっと

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

すっと

Kana: すっと

Romaji: suto

Nghĩa:

thẳng; nhanh chóng; trực tiếp; Đột nhiên; thầm lặng; dịu dàng; dịu dàng

Các từ có cách phát âm giống nhau: ずっと zuto

Câu ví dụ - (ずっと) zuto

Dưới đây là một số câu ví dụ:

すっと立ち上がった。

Sutto tachiagatta

Tôi thức dậy nhanh chóng.

  • Input - - すっと立ち上がった。
  • Output - -
  • <ul> - - Bắt đầu một danh sách không có thứ tự.
  • <li> - - Chỉ định một mục từ danh sách.
  • <strong> - - cho biết văn bản sẽ được hiển thị in đậm.
  • Input - - すっと立ち上がった。 - o texto em japonês que será exibido.
  • </li> - - chỉ ra phần cuối của một mục trong danh sách.
  • </ul> - - Chỉ định phần cuối của danh sách chưa được sắp xếp.

ずっと一緒にいたい。

Zutto issho ni itai

Tôi muốn được ở bên bạn luôn luôn.

Tôi muốn được với bạn mãi mãi.

  • ずっと - trạng từ chỉ sự liên tục, lâu dài hoặc kéo dài.
  • 一緒に - cùng với
  • いたい - ở: larangan mong muốn ở: muốn ở

久しい間ずっと待っていた。

Hisashii aida zutto matteita

Tôi đã đợi rất lâu.

Tôi đã chờ đợi một thời gian dài.

  • 久しい - tính từ có nghĩa là "dài", "kéo dài"
  • 間 - danh từ có nghĩa là "không gian", "khoảng cách"
  • ずっと - phổ biến
  • 待っていた - "Esperar" - Mong chờ Passado - đã mong chờ Progressivo - đang mong chờ

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa ずっと sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: trạng từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ

てっきり

Kana: てっきり

Romaji: tekkiri

Nghĩa:

Chắc chắn; chắc chắn; chắc chắn

矢っ張り

Kana: やっぱり

Romaji: yappari

Nghĩa:

Mà còn; Như tôi nghĩ; chưa; cho dù; tuyệt đối

どうやら

Kana: どうやら

Romaji: douyara

Nghĩa:

giống như; bằng cách này hay cách khác

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "liên tiếp; tất cả thời gian; rất" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "liên tiếp; tất cả thời gian; rất" é "(ずっと) zuto". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(ずっと) zuto", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
ずっと