Bản dịch và Ý nghĩa của: 叫ぶ - sakebu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 叫ぶ (sakebu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sakebu

Kana: さけぶ

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

叫ぶ

Bản dịch / Ý nghĩa: la lên; khóc

Ý nghĩa tiếng Anh: to shout;to cry

Definição: Định nghĩa: Diga alto e alto.

Giải thích và từ nguyên - (叫ぶ) sakebu

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hét lên" hoặc "la hét to". Từ này bao gồm các ký tự 叫 (kyou), có nghĩa là "hét" và ぶ (bu), đó là một hậu tố cho thấy hành động làm một cái gì đó. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà ai đó cần thu hút sự chú ý của người khác hoặc thể hiện một cảm xúc mạnh mẽ, chẳng hạn như sự tức giận, sợ hãi hoặc phấn khích. Phát âm chính xác của từ là "Sakebu".

Viết tiếng Nhật - (叫ぶ) sakebu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (叫ぶ) sakebu:

Conjugação verbal de 叫ぶ

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 叫ぶ (sakebu)

  • 叫ぶ base form
  • 叫べる potencial
  • 叫んだ quá khứ
  • 叫びます quà lịch sự
  • 叫ばない negativo

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (叫ぶ) sakebu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

叫び声; 叫声; 声を張り上げる; 大声を出す; 叫び散らす; 叫び続ける; 叫び叫ぶ; 叫び立てる; 叫びわめく; 叫び嘆く; 叫び呼ぶ; 叫び上げる; 叫び込む; 叫び抜く; 叫び通す; 叫び放題; 叫び疲れる; 叫び続く; 叫び続けて; 叫び続けること; 叫び声を上げる; 叫び声を出す; 叫び声をあげる;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 叫ぶ

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: さけぶ sakebu

Câu ví dụ - (叫ぶ) sakebu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

叫ぶことが大切です。

Sakebu koto ga taisetsu desu

Điều quan trọng là phải hét lên.

  • 叫ぶ - động từ có nghĩa là "hét"
  • こと - palavra
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 大切 - importante
  • です - động từ hỗ trợ chỉ biểu thị hình thức lịch sự của diễn đạt

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 叫ぶ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

結び付く

Kana: むすびつく

Romaji: musubitsuku

Nghĩa:

được kết nối hoặc liên quan; thống nhất

泊める

Kana: とめる

Romaji: tomeru

Nghĩa:

để trú ẩn; ở trọ

肯定

Kana: こうてい

Romaji: koutei

Nghĩa:

tích cực; khẳng định

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "la lên; khóc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "la lên; khóc" é "(叫ぶ) sakebu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(叫ぶ) sakebu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
叫ぶ