Bản dịch và Ý nghĩa của: 擽ぐったい - kusuguttai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 擽ぐったい (kusuguttai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kusuguttai

Kana: くすぐったい

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n1

擽ぐったい

Bản dịch / Ý nghĩa: người Tylish

Ý nghĩa tiếng Anh: ticklish

Giải thích và từ nguyên - (擽ぐったい) kusuguttai

擽ぐったい Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cảm giác nhột". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (yogore) có nghĩa là "gãi" hoặc "cù" và ぐっ (guttai) có nghĩa là "cảm giác" hoặc "cảm giác". Từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác tích tắc mà ai đó cảm thấy khi nó được chạm vào trong một khu vực nhạy cảm của cơ thể. Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức.

Viết tiếng Nhật - (擽ぐったい) kusuguttai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (擽ぐったい) kusuguttai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (擽ぐったい) kusuguttai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

擽る; くすぐる; くすぐったい; くすぐり; くすぐったがる; くすぐっちゃう; くすぐっちゃった; くすぐっちゃいそう; くすぐったくなる; くすぐったがる人; くすぐったがり; くすぐったがり屋; くすぐったがり症; くすぐったがりな人; くすぐったがりの人; くすぐったがりの女性; くすぐったがりの男性; くすぐったがりの子供; くすぐっ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 擽ぐったい

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: くすぐったい kusuguttai

Câu ví dụ - (擽ぐったい) kusuguttai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

擽ぐったい感覚はとても不快です。

Kusuguttai kankaku wa totemo fukai desu

Cảm giác cù lét là rất khó chịu.

Cảm giác bị đánh rất khó chịu.

  • 擽ぐったい - cảm giác kích thích
  • 感覚 - cảm giác
  • とても - rất
  • 不快 - khó chịu
  • です - động từ "là" trong hiện tại

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 擽ぐったい sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

承知

Kana: しょうち

Romaji: shouchi

Nghĩa:

Bằng lòng; chấp thuận; hiệp định; nhận vào; sự công nhận; sự phù hợp; hiệp định; lương tâm.

博物館

Kana: はくぶつかん

Romaji: hakubutsukan

Nghĩa:

viện bảo tàng

なんか

Kana: なんか

Romaji: nanka

Nghĩa:

những thứ như ...; hoặc một cái gì đó như thế này .. (thường là xúc phạm)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "người Tylish" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "người Tylish" é "(擽ぐったい) kusuguttai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(擽ぐったい) kusuguttai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
擽ぐったい