Bản dịch và Ý nghĩa của: 承知 - shouchi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 承知 (shouchi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shouchi

Kana: しょうち

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n3

承知

Bản dịch / Ý nghĩa: Bằng lòng; chấp thuận; hiệp định; nhận vào; sự công nhận; sự phù hợp; hiệp định; lương tâm.

Ý nghĩa tiếng Anh: consent;acceptance;assent;admitting;acknowledgment;compliance;agreement;awareness

Definição: Định nghĩa: Entenda e entenda.

Giải thích và từ nguyên - (承知) shouchi

承知 (しょうち) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hiểu" hoặc "hiểu". Từ này được sáng tác bởi kanjis 承 (しょう) có nghĩa là "chấp nhận" hoặc "đồng ý" và 知 (ち) có nghĩa là "biết" hoặc "biết". Nguồn gốc của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi thông thường sử dụng các biểu thức chính thức để thể hiện sự tôn trọng và lịch sự. Từ 承知 thường được sử dụng trong các tình huống chính thức, chẳng hạn như thư từ thương mại hoặc các cuộc họp kinh doanh, để chỉ ra rằng người được hiểu hoặc đồng ý với những gì đã được nói.

Viết tiếng Nhật - (承知) shouchi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (承知) shouchi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (承知) shouchi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

了解; 理解; 知る; 分かる; 理会; 承諾; 納得; 了承; 承知する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 承知

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しょうち shouchi

Câu ví dụ - (承知) shouchi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

承知しました。

Shouchi shimashita

Hiểu.

Tôi có cái đó.

  • 承知 - shouchi - hiểu biết, kiến thức
  • しました - shimashita - đã làm (untranslatable) feito
Cụm từ hoàn chỉnh có nghĩa là "hiểu" hoặc "hiểu".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 承知 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: ゆび

Romaji: yubi

Nghĩa:

ngón tay

前途

Kana: ぜんと

Romaji: zento

Nghĩa:

Triển vọng tương lai; luật xa gần; hành trình phía trước

知性

Kana: ちせい

Romaji: chisei

Nghĩa:

Sự thông minh

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Bằng lòng; chấp thuận; hiệp định; nhận vào; sự công nhận; sự phù hợp; hiệp định; lương tâm." trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Bằng lòng; chấp thuận; hiệp định; nhận vào; sự công nhận; sự phù hợp; hiệp định; lương tâm." é "(承知) shouchi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(承知) shouchi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
承知