Bản dịch và Ý nghĩa của: 北 - kita
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 北 (kita) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kita
Kana: きた
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Norte
Ý nghĩa tiếng Anh: North
Definição: Định nghĩa: Esta direção do ímã da Terra.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (北) kita
北 (きた) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phía bắc". Nó bao gồm một nhân vật Kanji duy nhất, có nguồn gốc từ chữ tượng hình Trung Quốc tương ứng. Từ nguyên của nhân vật có từ thời Thương Trung Quốc (1600-1046 trước Công nguyên), khi nó được sử dụng để đại diện cho chòm sao của Major Ursa, chỉ ra phía bắc. Theo thời gian, nhân vật đã được sử dụng để chỉ ra hướng Bắc nói chung. Ở Nhật Bản, 北 thường được sử dụng trong các tên địa lý, chẳng hạn như Hokkaido (北海道), đảo Bắc của đất nước. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong các biểu thức như 北風 (きかぜ), có nghĩa là "gió bắc".Viết tiếng Nhật - (北) kita
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (北) kita:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (北) kita
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
北極; 北方; 北部; 北端; 北側
Các từ có chứa: 北
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: ほっきょく
Romaji: hokyoku
Nghĩa:
Cực Bắc
Kana: はいぼく
Romaji: haiboku
Nghĩa:
Thất bại (như một động từ, có nghĩa là 'bị đánh bại')
Kana: なんぼく
Romaji: nanboku
Nghĩa:
Nam và Bắc
Các từ có cách phát âm giống nhau: きた kita
Câu ví dụ - (北) kita
Dưới đây là một số câu ví dụ:
淡水は台湾の北部にある美しい港町です。
Dansui wa Taiwan no hokubu ni aru utsukushii koumachi desu
Danshui là một thành phố cảng xinh đẹp nằm ở phía bắc Đài Loan.
Tamami là một thành phố cảng xinh đẹp ở phía bắc của Đài Loan.
- 淡水 - Cidade de Tamsui
- は - Partópico do Documento
- 台湾 - Đài loan
- の - Cerimônia de posse
- 北部 - Região norte
- に - 1Arquivo de localização
- ある - Động từ "estar" ở hiện tại
- 美しい - Tính từ "đẹp"
- 港町 - Hải cảng
- です - Động từ "ser" trong hiện tại
敗北を受け入れることが勝利への第一歩です。
Haiboku wo ukeireru koto ga shouri e no daiichiho desu
Chấp nhận thất bại là bước đầu tiên để chiến thắng.
- 敗北 (haiboku) - derrota
- を (wo) - Título do objeto direto
- 受け入れる (ukeireru) - nhận
- こと (koto) - substantivador
- が (ga) - Título do assunto
- 勝利 (shouri) - chiến thắng
- への (he no) - volante
- 第一歩 (daiippou) - bước đầu tiên
- です (desu) - động từ "ser", "estar"
南北に広がる景色は美しいです。
Nanboku ni hirogaru keshiki wa utsukushii desu
Quan điểm mở rộng về phía nam và phía bắc là đẹp.
Kịch bản lan rộng về phía bắc và phía nam rất đẹp.
- 南北に - indica a direção sul
- 広がる - verbo que significa "espalhar" ou "estender"
- 景色 - substantivo que significa "paisagem" ou "vista"
- 美しい - adjetivo que significa "bonito" ou "belo"
- です - trata-se
この道は北に向いています。
Kono michi wa kita ni muite imasu
Con đường này hướng về phía bắc.
Con đường này là phía bắc.
- この道 - esta estrada -> este caminho
- は - Título do tópico
- 北に - để phía bắc
- 向いています - được quay向
北極は氷の世界です。
Hokkyoku wa kōri no sekai desu
Bắc Cực là một thế giới của băng.
Bắc Cực là thế giới của băng.
- 北極 - Norte é um acrônimo em um código específico, não tem uma tradução direta em português.
- は - Partícula gramatical japonesa que indica o tópico da frase.
- 氷 - Substantivo que significa "gelo" em português é "gel".
- の - Partícula gramatical japonesa que indica posse ou relação entre substantivos.
- 世界 - Substantivo que significa "thế giới".
- です - Verbo "ser/estar" na forma educada e formal do japonês.
北海道は日本の北にあります。
Hokkaido wa Nihon no kita ni arimasu
Hokkaido nằm ở phía bắc Nhật Bản.
- 北海道 - Khu vực ở phía Bắc của Nhật Bản.
- は - Phần từ ngữ chỉ chủ đề của câu.
- 日本 - Tên của quốc gia nơi đặt ra khu vực Hokkaido.
- の - Thành phần ngữ pháp chỉ sở hữu hoặc thuộc về.
- 北 - Ký tự có nghĩa là "bắc".
- に - Từ ngữ pháp chỉ ra hướng hoặc nơi mà cái gì đó đang ở.
- あります - Động từ "estar" trong hình thức lịch sự, chỉ sự tồn tại của điều gì đó.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 北 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Norte" é "(北) kita". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![北](https://skdesu.com/nihongoimg/1497-1795/65.png)