Bản dịch và Ý nghĩa của: 為来り - shikitari

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 為来り (shikitari) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shikitari

Kana: しきたり

Kiểu: Thực chất.

L: jlpt-n1

為来り

Bản dịch / Ý nghĩa: phong tục

Ý nghĩa tiếng Anh: customs

Definição: Định nghĩa: Đến để đạt được mục đích của việc đến. Cũng được viết riêng thành "tamekira".

Giải thích và từ nguyên - (為来り) shikitari

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cho tương lai" hoặc "cho từ tiếp theo". Phần đầu tiên của từ, 為 (thuần hóa), có nghĩa là "thành" hoặc "cho", trong khi phần thứ hai, (kuri), là một dạng cổ của động từ (kuru), có nghĩa là "đến". Do đó, từ 為来り có thể được hiểu là "đến với tương lai" hoặc "tiến tới người khác". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến lập kế hoạch dài hạn, chiến lược và tầm nhìn.

Viết tiếng Nhật - (為来り) shikitari

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (為来り) shikitari:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (為来り) shikitari

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

為来; ためき; ためらい; よってこい; よって来い

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 為来り

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しきたり shikitari

Câu ví dụ - (為来り) shikitari

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 為来り sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

本体

Kana: ほんたい

Romaji: hontai

Nghĩa:

chất; Hình thức thực tế; tôn thờ

課程

Kana: かてい

Romaji: katei

Nghĩa:

curso; currículo

快晴

Kana: かいせい

Romaji: kaisei

Nghĩa:

thời gian tốt

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "phong tục" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "phong tục" é "(為来り) shikitari". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(為来り) shikitari", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
為来り