Bản dịch và Ý nghĩa của: 飢饉 - kikin
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 飢饉 (kikin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kikin
Kana: ききん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: nạn đói
Ý nghĩa tiếng Anh: famine
Definição: Định nghĩa: ``Grave escassez de alimentos que deixa muitas pessoas com fome''
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (飢饉) kikin
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đói" hoặc "sự khan hiếm thực phẩm". Nó bao gồm các ký tự 飢 (JI), có nghĩa là "đói" và 饉 (họ hàng), có nghĩa là "sự khan hiếm thực phẩm". Từ này bắt nguồn từ Trung Quốc cổ đại, nơi đói là một vấn đề định kỳ do thiên tai, chiến tranh và các nguyên nhân khác. Từ này được Nhật Bản áp dụng trong triều đại nhà rộng (618-907) và đã được sử dụng kể từ đó để mô tả sự đói khát và khan hiếm thực phẩm vào nhiều thời điểm khác nhau của lịch sử Nhật Bản. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc văn học để mô tả thời kỳ đói hoặc khó khăn trong thực phẩm, nhưng cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh đương đại để mô tả các tình huống khan hiếm thực phẩm.Viết tiếng Nhật - (飢饉) kikin
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (飢饉) kikin:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (飢饉) kikin
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
飢え; 飢餓; 飢きん
Các từ có chứa: 飢饉
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ききん kikin
Câu ví dụ - (飢饉) kikin
Dưới đây là một số câu ví dụ:
飢饉は人々にとって大きな苦しみです。
Kikin wa hitobito ni totte ookina kurushimi desu
Hunger là một nỗi đau lớn cho mọi người.
Hunger là một đau khổ lớn cho mọi người.
- 飢饉 (jikin) - đói, thiếu thức ăn
- は (wa) - phân từ chủ đề, cho biết phần tiếp theo là chủ đề của câu
- 人々 (hitobito) - mọi người, con người
- にとって (nitotte) - đối với
- 大きな (ookina) - lớn, quan trọng
- 苦しみ (kurushimi) - đau khổ, nỗi đau, nỗi lo âu
- です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 飢饉 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "nạn đói" é "(飢饉) kikin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.