Bản dịch và Ý nghĩa của: 額 - gaku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 額 (gaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: gaku
Kana: がく
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bức tranh (đóng khung); số lượng hoặc số tiền (tiền)
Ý nghĩa tiếng Anh: picture (framed);amount or sum (of money)
Definição: Định nghĩa: Testa: Phần trán ở phía trên của khuôn mặt.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (額) gaku
(がく/gaku) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "trán" hoặc "phía trước". Nó được sáng tác bởi Kanjis, có nghĩa là "trán" hoặc "phía trước". Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi trán được coi là một phần quan trọng của khuôn mặt và vẻ đẹp nữ. Từ này cũng được sử dụng trong các biểu thức như 頭の額 (Atama no gaku), có nghĩa là "đầu trên" và 額縁 (gakubuchi), có nghĩa là "khung".Viết tiếng Nhật - (額) gaku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (額) gaku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (額) gaku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
顶点; 頂点; 頭頂; 頭頂部; 頭上部; 前額; 額部; 額縁; 額飾り; 額装; 額面; 金額; 費用; 総額; 累計; 総計; 合計; 総額数; 総額金額; 総額合計; 総額支払い; 総額請求; 総額予算; 総額費用; 総額利益; 総額損失; 総額経費; 総額税金; 総額保険
Các từ có chứa: 額
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: さがく
Romaji: sagaku
Nghĩa:
THĂNG BẰNG; sự khác biệt; lề
Kana: きんがく
Romaji: kingaku
Nghĩa:
lượng tiền
Các từ có cách phát âm giống nhau: がく gaku
Câu ví dụ - (額) gaku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この商品の金額はいくらですか?
Kono shouhin no kingaku wa ikura desu ka?
Giá trị của sản phẩm này là gì?
Sản phẩm này là bao nhiêu?
- この商品 - Esse produto
- の - Cerimônia de posse
- 金額 - Giá bán
- は - Partópico do Documento
- いくら - Bao nhiêu
- ですか - Là (partícula interrogativa)
差額は返金されます。
Sagaku wa henkin saremasu
Sự khác biệt sẽ được hoàn lại.
- 差額 - sự khác biệt về giá trị
- は - Título do tópico
- 返金 - hoàn trả
- されます - được làm
私の額には汗が滲んでいる。
Watashi no hitai ni wa ase ga nijinde iru
Trán tôi ướt đẫm mồ hôi.
- 私 - 私 (watashi)
- の - "artigo"
- 額 - tánh từ có nghĩa là "đầu" trong tiếng Nhật
- に - hạt cho biết hành động hoặc trạng thái của một cái gì đó ở một nơi cụ thể
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- 汗 - chất chứa ý nghĩa "mồ hôi" trong tiếng Nhật
- が - partítulo que indica o sujeito da frase
- 滲んでいる - động từ có nghĩa là "đang đổ mồ hôi" hoặc "đang ra mồ hôi" trong tiếng Nhật: 汗をかいている (Ase o kaite iru)
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 額 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bức tranh (đóng khung); số lượng hoặc số tiền (tiền)" é "(額) gaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.