Bản dịch và Ý nghĩa của: 胡椒 - koshou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 胡椒 (koshou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: koshou
Kana: こしょう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: ớt
Ý nghĩa tiếng Anh: pepper
Definição: Định nghĩa: Um tipo de tempero usado para adicionar tempero.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (胡椒) koshou
胡椒 (こしょう) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hạt tiêu" trong tiếng Bồ Đào Nha. Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (ko) có nghĩa là "man rợ" hoặc "nước ngoài" và 椒 (shou) có nghĩa là "tiêu". Nguồn gốc của từ này xuất phát từ thực tế là Pepper là một loại gia vị được nhập khẩu từ Ấn Độ và Đông Nam Á, và do đó được coi là một sản phẩm nước ngoài. Từ 胡椒 thường được sử dụng trong ẩm thực Nhật Bản để chỉ hạt tiêu đen hoặc trắng trong ngũ cốc hoặc mặt đất.Viết tiếng Nhật - (胡椒) koshou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (胡椒) koshou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (胡椒) koshou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
こしょう; ペッパー
Các từ có chứa: 胡椒
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: こしょう koshou
Câu ví dụ - (胡椒) koshou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 胡椒 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "ớt" é "(胡椒) koshou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![胡椒](https://skdesu.com/nihongoimg/2095-2393/236.png)