Bản dịch và Ý nghĩa của: 義務 - gimu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 義務 (gimu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: gimu
Kana: ぎむ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: nhiệm vụ; nghĩa vụ; trách nhiệm
Ý nghĩa tiếng Anh: duty;obligation;responsibility
Definição: Định nghĩa: phải thực hiện các hành động hoặc lời nói cụ thể.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (義務) gimu
(Gima) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nghĩa vụ" hoặc "nghĩa vụ". Nó được sáng tác bởi Kanjis 義 (GI), có nghĩa là "công lý" hoặc "luật" và 務 (mu), có nghĩa là "nghĩa vụ" hoặc "nhiệm vụ". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, chuyên nghiệp và xã hội để mô tả các trách nhiệm mà một người có liên quan đến người khác hoặc một tổ chức. Từ nguyên của từ có từ thời Nara (710-794), khi thuật ngữ "GIM" được sử dụng để mô tả nghĩa vụ của người hầu liên quan đến các lãnh chúa phong kiến của họ. Theo thời gian, từ này bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh rộng hơn để mô tả bất kỳ loại nghĩa vụ hoặc nghĩa vụ nào.Viết tiếng Nhật - (義務) gimu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (義務) gimu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (義務) gimu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
責務; 任務; 使命; 義理; 義理立て
Các từ có chứa: 義務
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ぎむ gimu
Câu ví dụ - (義務) gimu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
義務を果たすことは大切です。
Gimu wo hatasu koto wa taisetsu desu
Hoàn thành các nghĩa vụ là quan trọng.
Điều quan trọng là phải làm nhiệm vụ của bạn.
- 義務 (gimu) - dever, obrigação
- を (wo) - Título do objeto direto
- 果たす (hatasu) - hoàn thành
- こと (koto) - danh từ trừu tượng
- は (wa) - Título do tópico
- 大切 (taisetsu) - importante, valioso
- です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
環境保護は私たちの義務です。
Kankyō hogo wa watashitachi no gimu desu
Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của chúng tôi.
Bảo vệ môi trường là nhiệm vụ của chúng tôi.
- 環境保護 - bảo vệ môi trường
- は - Título do tópico
- 私たち - chúng ta
- の - hạt sở hữu
- 義務 - dever, obrigação
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
税金を払うのは義務です。
Zeikin wo harau no wa gimu desu
Nộp thuế là phải.
Việc nộp thuế là bắt buộc.
- 税金 - Thuế
- を - Título do objeto
- 払う - Trả
- のは - Palavra que indica o assunto da frase
- 義務 - Nhiệm vụ, bắt buộc
- です - Verbo ser/estar na forma educada
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 義務 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "nhiệm vụ; nghĩa vụ; trách nhiệm" é "(義務) gimu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.