Bản dịch và Ý nghĩa của: 網 - ami
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 網 (ami) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ami
Kana: あみ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: mạng; mạng máy tính
Ý nghĩa tiếng Anh: net;network
Definição: Định nghĩa: Một cái gì đó được làm bằng cách kết dây hoặc dây thừng.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (網) ami
Từ 網 (wǎng) là một ký tự Trung Quốc có nghĩa là "mạng" hoặc "trang web". Từ nguyên của nó bắt nguồn từ thời nhà Thương (1600 TCN - 1046 TCN), khi từ này được viết bằng ký tự 罔 (wǎng), có nghĩa là "lưới đánh cá". Theo thời gian, ký tự 罔 được đơn giản hóa thành 網, nhưng ý nghĩa của nó vẫn giữ nguyên. Từ 網 được sử dụng trong một số ngữ cảnh, chẳng hạn như internet (網絡 - wǎngluò), lưới điện (電網 - diànwǎng) và mạng lưới giao thông (交通網 - jiāotōngwǎng).Viết tiếng Nhật - (網) ami
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (網) ami:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (網) ami
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
網目; ネット; 網目状; 網状; 網状のもの; 網状の構造; 網状の模様; 網状の織物; 網状の編み方; 網状の編み物; 網状の織り方; 網状の織り物; 網状の織物の一種; 網状の編み方の一種; 網状の編み物の一種; 網状の織り方の一種; 網状の織り物の一種.
Các từ có chứa: 網
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: あみ ami
Câu ví dụ - (網) ami
Dưới đây là một số câu ví dụ:
網を編む
Ami wo amu
dệt lưới
đan lưới
- 網 (あみ) - mạng, lưới
- を - Título do objeto
- 編む (あむ) - tricotar
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 網 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "mạng; mạng máy tính" é "(網) ami". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.