Bản dịch và Ý nghĩa của: 歎 - tan
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 歎 (tan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tan
Kana: たん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: để cân; Thở dài; than thở
Ý nghĩa tiếng Anh: grief;sigh;lamentation
Definição: Định nghĩa: "Sentir e expressar algo em seu coração enquanto sente tristeza e nostalgia." - "Cảm nhận và diễn đạt điều gì đó trong lòng bạn khi bạn cảm thấy buồn và nhớ về quá khứ."
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (歎) tan
Từ tiếng Nhật 歎 (tana) bao gồm các ký tự 止 (dừng lại) và 哭 (khóc), và có nghĩa là "than khóc" hoặc "khóc". Đó là một thuật ngữ thể hiện nỗi buồn sâu sắc hoặc sự tiếc nuối, và thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc thơ ca. Cách phát âm đúng là "tana", với âm tiết đầu tiên được phát âm cao hơn âm tiết thứ hai.Viết tiếng Nhật - (歎) tan
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (歎) tan:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (歎) tan
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
嘆く; 悲しむ; 泣く
Các từ có chứa: 歎
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: たん tan
Câu ví dụ - (歎) tan
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 歎 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "để cân; Thở dài; than thở" é "(歎) tan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.