Bản dịch và Ý nghĩa của: 時計 - tokei
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 時計 (tokei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tokei
Kana: とけい
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đồng hồ đeo tay
Ý nghĩa tiếng Anh: watch;clock
Definição: Định nghĩa: Một công cụ để đếm giờ.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (時計) tokei
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đồng hồ". Nó được sáng tác bởi Kanjis 時 (Ji) có nghĩa là "thời gian" và 計 (kei) có nghĩa là "đo lường". Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi đồng hồ đầy nắng được sử dụng để đo thời gian. Với việc giới thiệu đồng hồ cơ ở Nhật Bản, từ 時計 bắt đầu được sử dụng để chỉ các thiết bị này. Hiện tại, từ này được sử dụng để chỉ tất cả các loại đồng hồ, từ cơ học đến kỹ thuật số.Viết tiếng Nhật - (時計) tokei
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (時計) tokei:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (時計) tokei
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
時計; ウォッチ; 腕時計; チャイム; 時計台; 時計じかけ; 時計仕掛け; 時計盤; 時計回り; 時計回し; 時計針; 時計音; 時計表; 時計屋; 時計店; 時計師; 時計修理; 時計実験; 時計合わせ; 時計見; 時計文字; 時計文字盤; 時計針合わせ; 時計針合わせ器; 時計針修正器; 時計針取り付け器; 時計針取り外し器; 時計針交換器; 時計針修理
Các từ có chứa: 時計
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: とけい tokei
Câu ví dụ - (時計) tokei
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私の時計は壊れました。
Watashi no tokei wa kowaremashita
Đồng hồ của tôi bị hỏng.
Đồng hồ của tôi đã bị hỏng.
- 私 - I - eu
- の - Pronome possessivo "meu"
- 時計 - đồng hồ
- は - tópico
- 壊れました - đã vỡ
この腕時計を着けるのはとても簡単です。
Kono udedokei wo tsukeru no wa totemo kantan desu
Đeo chiếc đồng hồ này là rất dễ dàng.
- この - Cái này
- 腕時計 - đồng hồ đeo tay
- を - Título do objeto direto
- 着ける - sử dụng, đặt
- のは - "Artigo que indica tópico"
- とても - rất
- 簡単 - dễ dàng
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
私は時計を回す。
Watashi wa tokei wo mawasu
Tôi quay đồng hồ.
Tôi quay đồng hồ.
- 私 - "eu" significa "eu" em japonês.
- は - Tópico em japonês
- 時計 - đồng hồ
- を - Título do objeto em japonês
- 回す - "xoay" trong tiếng Việt
私の目覚まし時計は毎日少しずつずれる。
Watashi no mezamashi tokei wa mainichi sukoshi zutsu zureru
Đồng hồ báo thức của tôi trì hoãn một chút mỗi ngày.
Đồng hồ báo thức của tôi dần thay đổi mỗi ngày.
- 私の - "meu" em japonês é "私の"
- 目覚まし時計 - "báo thức" trong tiếng Nhật
- は - Tópico em japonês
- 毎日 - "todos os dias" em vietnamita: "mỗi ngày"
- 少しずつ - "pouco a pouco" em japonês: 少しずつ (sukoshi zutsu)
- ずれる - "deslocar-se" được dịch sang tiếng Nhật là "移動する"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 時計 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đồng hồ đeo tay" é "(時計) tokei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.