Bản dịch và Ý nghĩa của: 教え - oshie
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 教え (oshie) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: oshie
Kana: おしえ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: lời dạy; giới luật; bài học; học thuyết
Ý nghĩa tiếng Anh: teachings;precept;lesson;doctrine
Definição: Định nghĩa: Để truyền đạt kiến thức và kỹ năng về con người hoặc vật thể.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (教え) oshie
教え (おしえ) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "dạy" hoặc "chỉ dẫn". Từ này bao gồm hai chữ Hán: 教 (kyou) có nghĩa là "dạy" và え (e) là trợ từ chỉ hành động hoặc trạng thái. Từ đọc là "oshie" khi được viết bằng hiragana. Từ này thường được sử dụng trong các cụm từ như "教えてください" (oshiete kudasai) có nghĩa là "làm ơn hãy dạy tôi".Viết tiếng Nhật - (教え) oshie
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (教え) oshie:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (教え) oshie
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
指導; 指示; 指導する; 教示する; 教育する; 教える; 説く; 説明する; 言い聞かせる; 言う; 言葉を伝える; 言葉を教える; 言葉を授ける; 語る; 教授する; 教導する; 指南する; 指導者; 指導力; 指導的; 指導方針; 指導員; 指導者としての能力; 指導者としての資質; 指導者としての役割; 指導
Các từ có chứa: 教え
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: おしえる
Romaji: oshieru
Nghĩa:
dạy; thông báo; dạy
Các từ có cách phát âm giống nhau: おしえ oshie
Câu ví dụ - (教え) oshie
Dưới đây là một số câu ví dụ:
討論は意見を交換することの大切さを教えてくれる。
Tōron wa iken o kōkan suru koto no taisetsusa o oshiete kureru
Thảo luận dạy tầm quan trọng của việc trao đổi ý kiến.
Cuộc tranh luận cho chúng ta biết tầm quan trọng của việc trao đổi ý kiến.
- 討論 (tōron) - debate/debate
- は (wa) - Título do tópico
- 意見 (iken) - ý kiến
- を (wo) - Título do objeto direto
- 交換する (kōkan suru) - trao đổi
- こと (koto) - substantivador
- の (no) - Cerimônia de posse
- 大切さ (taisetsusa) - importância
- を (wo) - Título do objeto direto
- 教えてくれる (oshiete kureru) - ensina-me
答案を教えてください。
Kotae o oshiete kudasai
Hãy cho tôi biết câu trả lời.
Hãy cho tôi biết câu trả lời.
- 答案 - câu trả lời
- を - partítulo do objeto direto em japonês
- 教えて - ensinar (ensinai)
- ください - phần tử yêu cầu trong tiếng Nhật, chỉ ra một yêu cầu lịch sự
番号を教えてください。
Bango wo oshiete kudasai
Xin vui lòng cho tôi biết số lượng.
Xin vui lòng cho tôi biết số lượng.
- 番号 - "número" em japonês significa "番号".
- を - nó là một bộ phận của vật thể trực tiếp trong tiếng Nhật.
- 教えて - "Nói với tôi với lòng khẩn cầu" trong tiếng Nhật.
- ください - là một cách lịch thiệp để yêu cầu trong tiếng Nhật, có thể dịch là "xin vui lòng".
理由を教えてください。
Riyuu wo oshiete kudasai
Xin vui lòng cho tôi biết tại sao.
- 理由 - Nghĩa là "lý do" hoặc "động cơ" trong tiếng Nhật.
- を - partỉ cuối của vật thể trong tiếng Nhật.
- 教えて - dạy (tiếng Nhật)
- ください - xin vui lòng.
作り方を教えてください。
Tsukurikata wo oshiete kudasai
Xin vui lòng dạy cho tôi làm thế nào để làm điều đó.
Xin vui lòng cho tôi biết làm thế nào để làm điều đó.
- 作り方 - substantivo que significa "método de fazer algo" (no translation needed for this text)
- を - substantivo coletivo que indica o complemento direto da frase
- 教えて - verbo = verbo
- ください - dê
ヒントを教えてください。
Hinto wo oshiete kudasai
Xin vui lòng cho tôi một gợi ý.
Xin vui lòng cho tôi biết mẹo.
- ヒント - "Chỉ dẫn" trong tiếng Nhật
- を - Título do objeto
- 教えて - Ensinar em japonês no imperativo: 教えてください (Oshiete kudasai)
- ください - Xin vui lòng
ナンバーを教えてください。
Nanbaa wo oshiete kudasai
Xin vui lòng cho tôi biết số lượng.
Xin vui lòng cho tôi biết số lượng.
- ナンバー - número
- を - Título do objeto direto
- 教えて - ensinar - ensinar
- ください - xin vui lòng
この書類の詳細を教えてください。
Kono shorui no shosai o oshiete kudasai
Xin cho biết nội dung chi tiết của tài liệu này.
Xin vui lòng cho tôi biết các chi tiết của tài liệu này.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 書類 - documento
- の - danh từ sở hữu chỉ rằng danh từ trước đó là chủ sở hữu của cái gì đó
- 詳細 - danh từ có nghĩa là "chi tiết" hoặc "thông tin chính xác"
- を - hạt phòng ngừa cho thấy danh từ trước đó là đối tượng của hành động
- 教えて - động từ có nghĩa là "giảng dạy" hoặc "thông báo"
- ください - "làm ơn" hoặc "làm ơn vui lòng"
この小説の粗筋を教えてください。
Kono shousetsu no sosujin wo oshiete kudasai
Hãy cho tôi biết tóm tắt của cuốn tiểu thuyết này.
Xin vui lòng cho tôi biết dòng gần đúng của cuốn tiểu thuyết này.
- この - đại từ chỉ vật ở gần người nói
- 小説 - tính từ có nghĩa là "lãng mạn" hoặc "câu chuyện hư cấu"
- の - "artigo"
- 粗筋 - danh từ có nghĩa là "bản tóm tắt" hoặc "bản tóm lược cơ bản"
- を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
- 教えて - động từ có nghĩa là "giảng dạy" hoặc "thông báo"
- ください - lời yêu cầu lịch sự
先生は私たちに多くを教えてくれました。
Sensei wa watashitachi ni ooku o oshiete kuremashita
Cô giáo đã dạy chúng tôi rất nhiều.
- 先生 (sensei) - giáo viên
- は (wa) - Título do tópico
- 私たち (watashitachi) - chúng ta
- に (ni) - Título de destino
- 多く (ooku) - rất
- を (wo) - Título do objeto direto
- 教えてくれました (oshiete kuremashita) - đã dạy chúng tôi
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 教え sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "lời dạy; giới luật; bài học; học thuyết" é "(教え) oshie". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.