Bản dịch và Ý nghĩa của: 判 - ban
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 判 (ban) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ban
Kana: ばん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: kích thước (của giấy hoặc sách)
Ý nghĩa tiếng Anh: size (of paper or books)
Definição: Định nghĩa: Para tomar uma decisão legal em um processo judicial, etc.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (判) ban
Từ tiếng Nhật 判 (han) có nhiều nghĩa và cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Ở dạng cơ bản nhất, 判 có thể được dịch là "phán quyết", "quyết định" hoặc "phán quyết". Ví dụ: 判決 (hanketsu) có nghĩa là "bản án" hoặc "phán quyết của tòa án", trong khi 判定 (hantei) đề cập đến "quyết định" hoặc "phán quyết" trong một cuộc thi hoặc trò chơi. Ngoài ra, 判 cũng có thể được sử dụng như một hậu tố kính ngữ để biểu thị sự tôn trọng hoặc tôn kính đối với một người hoặc đối tượng. Ví dụ: 判事 (hanji) có nghĩa là "thẩm phán" và 判官 (hangan) dùng để chỉ một "quan chức chính phủ" hoặc "quan chức". Từ nguyên của 判 bắt nguồn từ chữ Hán cổ thể hiện cái cân hai đĩa, tượng trưng cho ý tưởng về sự cân bằng và công lý. Theo thời gian, ký tự đã được đơn giản hóa và điều chỉnh để sử dụng bằng tiếng Nhật. Tóm lại, 判 là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "phán quyết", "quyết định" hoặc "phán quyết" và cũng được sử dụng như một hậu tố kính ngữ. Nguồn gốc của nó bắt nguồn từ một ký tự Trung Quốc cổ đại tượng trưng cho ý tưởng về sự cân bằng và công lý.Viết tiếng Nhật - (判) ban
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (判) ban:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (判) ban
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
判定; 判決; 判明; 判定する; 判決する; 判明する
Các từ có chứa: 判
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: ひょうばん
Romaji: hyouban
Nghĩa:
danh tiếng; danh tiếng; phổ biến; sắp xếp
Kana: ひはん
Romaji: hihan
Nghĩa:
sự chỉ trích; phán đoán; bình luận
Kana: はんだん
Romaji: handan
Nghĩa:
phán đoán; phán quyết; xét xử; Phần kết luận; giải mã; thuật bói toán
Kana: はんてい
Romaji: hantei
Nghĩa:
phán đoán; phán quyết; phần thưởng; bản án
Kana: はん
Romaji: han
Nghĩa:
con tem; con tem; chữ ký lồng; sự phán xét
Kana: はんけつ
Romaji: hanketsu
Nghĩa:
Quyết định tư pháp; phán đoán; bản án; Án Lệnh
Kana: はんこ
Romaji: hanko
Nghĩa:
con dấu (dùng để ký tên)
Kana: はんじ
Romaji: hanji
Nghĩa:
juiz; judiciário
Kana: しんばん
Romaji: shinban
Nghĩa:
trọng tài; phán đoán; phán đoán; trọng tài; trọng tài
Kana: さいばん
Romaji: saiban
Nghĩa:
teste; julgamento
Các từ có cách phát âm giống nhau: ばん ban
Câu ví dụ - (判) ban
Dưới đây là một số câu ví dụ:
主観に基づいて判断する。
Shukan ni motodzuite handan suru
Quyết định dựa trên quan điểm chủ quan.
Phán đoán dựa trên chủ quan.
- 主観に基づいて - dựa trên chủ quan
- 判断する - đánh giá
適確な判断をすることが重要です。
Tekikaku na handan wo suru koto ga juuyou desu
Điều quan trọng là phải đưa ra những phán đoán chính xác.
Điều quan trọng là phải đưa ra một quyết định phù hợp.
- 適確な - Tôi cần, chính xác
- 判断をする - Đưa ra quyết định, phán xét
- ことが - Trạng từ thể hiện từ trước là chủ ngữ của câu
- 重要です - Là quan trọng
野党は政権を批判する。
Yatou wa seiken wo hihan suru
Phe đối lập chỉ trích chính phủ.
- 野党 - Tipo de oposição
- は - Título do tópico
- 政権 - governo, administração
- を - Título do objeto direto
- 批判する - criticar, condenar
批判は建設的な議論を生む。
Hihan wa kensetsuteki na giron wo umu
Phê bình tạo ra các cuộc thảo luận mang tính xây dựng.
Sự chỉ trích tạo ra cuộc tranh luận mang tính xây dựng.
- 批判 (hihan) - crítica
- は (wa) - Título do tópico
- 建設的 (kensetsuteki) - xây dựng
- な (na) - Título adjetival
- 議論 (giron) - thảo luận
- を (wo) - Título do objeto direto
- 生む (umu) - produzir
実例を見てから判断してください。
Jitsurei wo mite kara handan shite kudasai
Xin vui lòng đưa ra một phán quyết sau khi xem một ví dụ thực tế.
Hãy đánh giá sau khi nhìn vào các ví dụ.
- 実例 - exemplo
- を - Título do objeto direto
- 見て - xem
- から - phần tử thời gian, chỉ ra rằng hành động xảy ra sau một điều gì đó
- 判断して - phán xét, quyết định
- ください - Vui lòng chỉ định một yêu cầu
この問題の判定は難しいです。
Kono mondai no hantei wa muzukashii desu
Đánh giá vấn đề này là khó khăn.
Rất khó để đánh giá vấn đề này.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 問題 - substantivo que significa "vấn đề" hoặc "vấn đề"
- の - mạo từ sở hữu chỉ ra rằng "vấn đề" thuộc về một cái gì đó hoặc một ai đó
- 判定 - danh từ có nghĩa là "sự đánh giá" hoặc "sự đánh giá"
- は - phần tử chủ đề chỉ rằng "判定" là chủ đề của câu
- 難しい - tính từ có nghĩa là "khó khăn" hoặc "phức tạp"
- です - động từ liên kết chỉ sự tồn tại hoặc tình trạng của điều gì đó, trong trường hợp này, "判定" là khó
このレストランの評判はとても良いです。
Kono resutoran no hyouban wa totemo ii desu
Danh tiếng của nhà hàng này rất tốt.
- この - indica proximidade, neste caso, "este" -> indica proximidade, trong trường hợp này, "este"
- レストラン - nhà hàng
- の - hạt của sở hữu, trong trường hợp này, "do"
- 評判 - reputação, fama
- は - phân tử chủ đề, trong trường hợp này, "về"
- とても - rất
- 良い - tốt
- です - động từ "là"
この判定は正しいですか?
Kono hantei wa tadashii desu ka?
Quyết định này có đúng không?
Nhận định này có đúng không?
- この - đại từ chỉ dẫn có nghĩa là "đây" hoặc "đây này".
- 判定 - Tính từ có nghĩa là "đánh giá" hoặc "đánh giá".
- は - palavra
- 正しい - tính từ có nghĩa là "đúng" hoặc "chính xác".
- です - verbo "ser" na forma educada e polida.
- か - hạt định nghĩa một câu hỏi.
- ? - dấu câu chỉ ra một câu hỏi.
この判決は正当です。
Kono hanketsu wa seitō desu
Bản án này là hợp lý.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 判決 - sentença
- は - tópico
- 正当 - Adjetivo que significa "justo" ou "legítimo": đúng义 (Chinês)
- です - verbo "ser" na forma educada e polida - verbo "ser" na forma educada e polida
- . - dấu chấm câu chỉ kết thúc câu
この判断は妥当だと思います。
Kono handan wa datō da to omoimasu
Tôi nghĩ rằng quyết định này là công bằng.
Tôi nghĩ rằng quyết định này là hợp lý.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 判断 - danh từ có nghĩa là "phán xét" hoặc "quyết định"
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- 妥当 - tính từ có nghĩa là "thích hợp" hoặc "hợp lý"
- だ - động từ trợ động từ chỉ thời hiện tại và hình thức khẳng định
- と - phần tử chỉ việc trích dẫn trực tiếp ý kiến hoặc suy nghĩ
- 思います - động từ có nghĩa là "nghĩ" hoặc "tin" và đánh dấu sự lịch sự và lịch thiệp
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 判 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "kích thước (của giấy hoặc sách)" é "(判) ban". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.