Bản dịch và Ý nghĩa của: 判決 - hanketsu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 判決 (hanketsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hanketsu
Kana: はんけつ
Kiểu: thực chất
L: jlpt-n1
Bản dịch / Ý nghĩa: Quyết định tư pháp; phán đoán; bản án; Án Lệnh
Ý nghĩa tiếng Anh: judicial decision;judgement;sentence;decree
Definição: Định nghĩa: đưa ra quyết định pháp lý;
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (判決) hanketsu
判決 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "câu" hoặc "phán quyết". Nó được sáng tác bởi Kanjis (HAN) có nghĩa là "sự phán xét" và 決 (ketsu) có nghĩa là "quyết định". Từ này thường được sử dụng trong hệ thống tư pháp Nhật Bản để đề cập đến quyết định cuối cùng của tòa án trong một trường hợp. Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi hệ thống tư pháp Nhật Bản được thành lập. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để mô tả quyết định cuối cùng của một tòa án trong một trường hợp.Viết tiếng Nhật - (判決) hanketsu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (判決) hanketsu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (判決) hanketsu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
判定; 裁決; 判定書; 裁決書; 判決文; 裁判; 裁定; 判決書面; 裁決文; 裁判所の判決; 裁判官の判決; 裁判の判決; 判決を下す; 裁決を下す; 判決を言い渡す; 裁決を言い渡す.
Các từ có chứa: 判決
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: はんけつ hanketsu
Câu ví dụ - (判決) hanketsu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この判決は正当です。
Kono hanketsu wa seitō desu
Bản án này là hợp lý.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 判決 - sentença
- は - tópico
- 正当 - Adjetivo que significa "justo" ou "legítimo": đúng义 (Chinês)
- です - verbo "ser" na forma educada e polida - verbo "ser" na forma educada e polida
- . - dấu chấm câu chỉ kết thúc câu
この判決は公正であると信じています。
Kono hanketsu wa kōsei de aru to shinjiteimasu
Tôi tin rằng quyết định này là công bằng.
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- 判決 - danh từ có nghĩa là "phán quyết" hoặc "bản án"
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- 公正 - adjetivo que significa "justo" ou "imparcial" "impartial"
- である - động từ "ser" trong hình thức trang trọng
- と - hạt phân biệt chỉ trích dẫn trực tiếp
- 信じています - 信じます (Shinjimasu)
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 判決 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Quyết định tư pháp; phán đoán; bản án; Án Lệnh" é "(判決) hanketsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.