Bản dịch và Ý nghĩa của: 作家 - saka
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 作家 (saka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: saka
Kana: さっか
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tác giả; nhà văn; tiểu thuyết gia; nghệ sĩ
Ý nghĩa tiếng Anh: author;writer;novelist;artist
Definição: Định nghĩa: Một người sáng tác văn học.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (作家) saka
作家 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "người viết" hoặc "tác giả". Phần đầu tiên của từ, 作, có nghĩa là "làm" hoặc "tạo" trong khi phần thứ hai, có nghĩa là "nhà" hoặc "gia đình". Cùng nhau, hai phần tạo thành một thuật ngữ tổng hợp đề cập đến một người tạo ra hoặc sản xuất các tác phẩm văn học, như sách, tiểu thuyết, thơ, v.v. Từ có nguồn gốc cũ và từ lâu đã được sử dụng ở Nhật Bản để mô tả các nhà văn và tác giả nổi tiếng. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới để chỉ các nhà văn Nhật Bản và các tác phẩm của họ.Viết tiếng Nhật - (作家) saka
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (作家) saka:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (作家) saka
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
筆者; 著者; 文筆家; 作文家; 小説家; 詩人; 文学者
Các từ có chứa: 作家
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: さっか saka
Câu ví dụ - (作家) saka
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この作家の小説はとても面白いです。
Kono sakka no shousetsu wa totemo omoshiroi desu
Sự lãng mạn của nhà văn này rất thú vị.
- この - demonstrativo chỉ sự gần gũi, trong trường hợp này là "này"
- 作家 - escritor
- の - loại từ chỉ sở hữu, trong trường hợp này, là "của"
- 小説 - tác phẩm văn học hay truyện tiểu thuyết
- は - "mô tâu cụm từ chủ đề của câu, trong trường hợp này là 'về'"
- とても - muito
- 面白い - tính từ có nghĩa là "thú vị" hoặc "vui nhộn"
- です - động từ trợ động từ chỉ sự lịch sự của hiện tại, trong trường hợp này, "é"
この本は有名な作家の著作です。
Kono hon wa yuumei na sakka no chosaku desu
Cuốn sách này là một tác phẩm của một nhà văn nổi tiếng.
Cuốn sách này là một nhà văn nổi tiếng.
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- 本 - livro
- は - Tópico
- 有名な - famoso: nổi tiếng
- 作家 - escritor
- の - Título de posse que indica que o escritor é o dono da obra
- 著作 - trabalho literário
- です - verbo "ser" na forma educada e polida - verbo "ser" na forma educada e polida
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 作家 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tác giả; nhà văn; tiểu thuyết gia; nghệ sĩ" é "(作家) saka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.