Bản dịch và Ý nghĩa của: 盛ん - sakan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 盛ん (sakan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sakan

Kana: さかん

Kiểu: tính từ

L: jlpt-n4

盛ん

Bản dịch / Ý nghĩa: Phổ biến; thịnh vượng

Ý nghĩa tiếng Anh: popularity;prosperous

Giải thích và từ nguyên - (盛ん) sakan

(さかん) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thịnh vượng", "ra hoa" hoặc "cao". Từ này bao gồm các ký tự, có nghĩa là "thịnh vượng" hoặc "tăng trưởng" và ん, đó là một hậu tố chỉ ra dạng tính từ. Từ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động thương mại, văn hóa hoặc xã hội cao hoặc phát triển. Ví dụ, có thể nói rằng một doanh nghiệp là 盛ん hoặc một sự kiện văn hóa là. Từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả một người đang hoạt động và tràn đầy năng lượng.

Viết tiếng Nhật - (盛ん) sakan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (盛ん) sakan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (盛ん) sakan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

盛り上がり; 活気; 賑わい; 繁盛; 繁栄; 盛況; 盛り上げる; 盛んに; 盛大; 盛んな; 盛り上がる; 盛り上がった; 盛り上がっている; 盛り上がった雰囲気; 盛り上がった空気; 盛り上がった場面; 盛り上がった状況; 盛り上がったパーティー; 盛り上がったイベント.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 盛ん

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: さかん sakan

Câu ví dụ - (盛ん) sakan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

団体の活動はとても盛んです。

Dantai no katsudou wa totemo sakon desu

Các hoạt động nhóm rất sống động.

Các hoạt động của nhóm rất tích cực.

  • 団体 - nhóm, đội
  • の - Cerimônia de posse
  • 活動 - Hoạt động
  • は - Título do tópico
  • とても - rất
  • 盛ん - thịnh vượng, hoạt động
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 盛ん sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

等しい

Kana: ひとしい

Romaji: hitoshii

Nghĩa:

công bằng

冷たい

Kana: つめたい

Romaji: tsumetai

Nghĩa:

lạnh (để chạm); lạnh lẽo; kem; đông cứng

同じ

Kana: おなじ

Romaji: onaji

Nghĩa:

như nhau; giống hệt nhau; bình đẳng; đồng phục; tương đương; tương tự; Nguồn gốc chung); bất biến

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Phổ biến; thịnh vượng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Phổ biến; thịnh vượng" é "(盛ん) sakan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(盛ん) sakan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.