Kosoado – Đăng ký đại từ bằng tiếng Nhật

Bạn đã bao giờ tự hỏi làm cách nào để diễn đạt "isto", "isso", "aquilo", "qual", "onde", "aqui", "ali", "aí" và các đại từ chỉ dẫn khác trong tiếng Nhật chưa? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những đại từ chỉ dẫn này được gọi là kosoado.

Các đại từ chỉ trỏ, được biết đến với tên gọi "shinjigo" [指示語] và "shijishi" [指示詞] trong tiếng Nhật, đóng một vai trò quan trọng trong việc chỉ ra vị trí và tham chiếu trong một cuộc trò chuyện. Ngoài ra, chúng có thể được sử dụng để chỉ ra địa điểm, vật thể, người, hướng và nhiều chức năng khác trong tiếng Nhật. Tiếp tục đọc để hiểu rõ hơn về cách mà các đại từ này hoạt động và cách sử dụng chúng trong tiếng Nhật.

Recomendamos ler: KANA: Hướng dẫn cuối cùng của Hiragana và Katakana – bảng chữ cái Nhật Bản

Kosoado - các đại từ chỉ dùng trong tiếng Nhật

Kosoado và chia rẽ pronoun

Tên Kosoado là một hợp chất gồm 4 dãy phân loại đại từ chỉ trỏ, chúng được biểu diễn bằng kana đầu tiên của mỗi đại từ. Chúng là:

  • Ko [此] – hay "Kinshou" [近称], đại diện cho cái gần với người nói/chủ đề;
  • So [其] – hoặc “Chuushou” [中称], đại diện cho một cái gì đó gần gũi với người nghe;
  • A [đó] - hoặc “Enshou” [tên xa], đại diện cho một thứ xa xôi khỏi người nói/chỉ dẫn và người nghe;
  • Do [何] – Đại diện cho một vị trí không xác định, có thể được sử dụng cho câu hỏi;

Đại danh kosoado được chia thành 7 loại:

  • Jibutsu [事物] - Những điều;
  • Bashou [場所] - Địa điểm;
  • Houkou [方向] - Hướng điều hành;
  • Ninshou [人称] - Nhóm;
  • Rentaishi [連体詞] - Prenominais;
  • Fukushi [副詞] - Trận độ từ.
  • Keiyoudoushi [形容動詞] - Tính từ danh từ;

Vale também lembrar que dentro do KOSOADO estão os pronomes pessoais que também iremos examinar logo abaixo:

KiểuKOCHỈ CÓCÁCCỦA
ĐiềuKore [これ] Cái nàyĐau [それ] ĐóLà [あれ] Đó làDore [どれ] Mà
Địa điểmKoko [ここ] ĐâySoko [そこ] AliAsoko [あそこ] CóDoko [どそ] ởđâu
Phương hướng Kocchi [こっち] ĐâySocchi [そっち] CóAcchi [あっち] AliDocchi [どっち] Mà
Phương hướng Kochira [こちら] ĐâySochira [そちら] ĐâyAchira [あちら] AliDochira [どちら] Mà
FolksKoitsu [こいつ] Người nàySoitsu [そいつ] Người nàyAitsu [あいつ] mà ngườiDoitsu [どいつ]
FolksKonata [こなた] Người nàySonata [そなた] Người nàyAnata [あなた] người đóDonata [どなた] Mà
Đại từKono [この] Đây, đâyNgủ [その] Đây, đâyNăm [あの] năm đóChủ sở hữu [どの] nào
Trạng từ Kou [こう] Bằng cách nàyTôi [そう] Bằng cách nàyAa [ああ] cái đóTôi cho [どう] Cái gì?
Trạng từ Kou [こう] This Way Tôi [そう] Vì vậyAa [ああ] Vì vậy,Tôi cho [どう] như thế nào?
Tính từ Konna [こんな] Như thế này Sonna [そんな]Anna [あんな]Donna [どんな]

Jibutsu [事物] - Thể hiện mọi thứ bằng tiếng Nhật

"Jibutsu" (事物) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "điều" hoặc "vật". Nó được sử dụng để chỉ đến bất kỳ thực thể vật lý hoặc khái niệm không sống nào như cây cối và động vật.

これは本です。
Kore wa hon desu. 

Đây là một cuốn sách;

それは猫です。 
Sore wa neko desu. 

Đó là một con mèo;

あれは花です。 
Are wa hana desu. 

Đó là một bông hoa;

どれがあなたの車ですか。
Dore ga anata no kuruma desu ka? 

Xe của anh là gì?

Bashou [場所] - Trình diễn địa điểm bằng tiếng Nhật

"Bashou" (場所) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nơi" hoặc "địa điểm". Đó là một từ phổ biến được sử dụng để chỉ bất kỳ khu vực địa lý, không gian vật lý hoặc vị trí cụ thể nào.

ここはブラジルです。 
Koko wa burajiru desu. 

Trên đây đó là Brazil!

そこは熱いですか。 
Soko wa atsui desuka? 

Ở đó trời nóng?

あそこはきれいな町があります。
Asoko wa kireina machi arimasu. 

Đó có một thành phố đẹp;

有希さんはどこですか。
Yuki-san wa doko desuka? 

Ở đâu là Yuki?

Bài viết vẫn còn ở giữa đường, nhưng chúng tôi đã khuyến nghị đọc thêm:

Houkou [方向] - Chỉ phương hướng trong tiếng Nhật

"Houkou" (方向) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hướng" hoặc "định hướng". Loại từ này được sử dụng để chỉ ra cách hoặc hướng mà một cái gì đó đang di chuyển hoặc chỉ.

こっちの水は甘いです。 
Kocchi no mizu wa amai desu.

Nước ở đây ngọt.

こちらは一番大きい家です。 
Kochira wa ichiban ooki ie desu.

Đây là ngôi nhà lớn nhất;

そっちの花はもっときれいです。
Socchi no hana wa motto kirei desu.

Các loại hoa ở đó đẹp hơn;

そちらの道はやばいです。
Sochira no michi wa yabai desu. 

Đường này nguy hiểm;

あっちへ行って!
Acchi e itte! 

Đi đến đó!

あちらの山は寒いです。 
Achira no yama wa samui desu. 

Núi đó lạnh.

こっちか?そっちか?どっち?
Kocchi ka? Socchi ka? Docchi? 

Có phải ở đây không? Hay ở đó? Bên nào?

学校どちらですか。
Gakkou ha dochira desuka? 

Học viện hướng về hướng nào?

Ninshou [人称] - Chỉ người

"Ninshou" (人称) là một loại từ chỉ người trong tiếng Nhật được sử dụng để chỉ "người" hoặc "người trong tình huống thông thường.

こいつは意志薄弱な男です。
Koitsu wa ishi hakujakuna otokodesu

Người đàn ông này yếu đuối.

そいつはいい考えだ。
Soitsu wa ī kangaeda. 

Điều này là một ý tưởng tốt.

あいつを撃つ。
Aitsu o utsu. 

Bắn vào nó;

Rentaishi [連体詞] - Đại từ quan hệ

Khác với hàn quốc, nhức nhối, là đại từ thuộc về đại danh từ được sử dụng để xác định thêm câu, và phải luôn luôn được theo sau bởi một danh từ. Những hình ảnh ở phần đầu của bài viết sẽ giúp bạn hiểu sự khác biệt.

このかばんはいくらですか?
Kono kaban wa ikura desu ka?

Bao nhiêu là chiếc túi này?

そのかさは千五百円です.
Sono kasa wa sen gohyaku en desu.

Cái ô này là 1500 yên.

あのじてんしゃは八万六百円です.
Ano Jitensha wa hachiman roppyaku en desu.

Xe đạp [ảnh] đó giá 80.600 yên.

ど のとけいが千円ですか?
Dono tokei ga sen en desu ka?

Loài đồng hồ này có giá 1000 iên là loại nào?

Fukushi [副詞] - Trạng từ

Fukushi (副詞) ở tiếng Nhật có nghĩa là trạng từ, một loại từ dùng để sửa đổi động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc cả câu, cung cấp thông tin bổ sung về cách thức, thời gian, vị trí hoặc mức độ của hành động hoặc đặc tính được mô tả.

その漢字はこう書くんです
Sono kanji wa  kaku ndesu

Kanji này được viết như thế này

そうです
soudesu

là c'est ça

ああいう人は見たことない
Aa iu hito wa mita koto nai

Tôi không thấy bất kỳ người nào ở đó;

どういういみですか
Dōiu imidesu ka

Điều đó nghĩa là gì?

Tính từ mô tả [形容動詞] - Adjetivos Nominais

"Keiyoudoushi" (形容動詞), thường được dịch là "tính từ đặc tính" trong tiếng Nhật, là một lớp từ kết hợp đặc điểm của tính từ và danh từ.

どんなことには耐えられないよ
Don'na kotoni wa tae rarenai yo 

Không thể dịch được câu này

そんな感じです
Son'na kanjidesu

Đó là một cảm giác / Đó là cảm giác đó!

なんでそんなことしたの
Nande son'na ko to shita no

Tại sao anh ấy làm điều này?

あんなやつ大嫌いだ
An'na yatsu daikiraida

Tôi ghét người này

どんなことでも
Don'na kotode mo

Não importa o que seja, qualquer coisa!

Phần kết luận

Đây là KOSOADO và một số ví dụ về việc sử dụng, chúng tôi không đi sâu vào nhiều chi tiết để bạn không bị rối, có thể có vẻ rối rắm ở đầu tiên, nhưng chỉ cần thời gian và thực hành, bạn sẽ hiểu được cảm xúc của mỗi từ.

Bất kỳ lỗi, góp ý hoặc thắc mắc nào, hãy để lại ý kiến của bạn và đừng quên chia sẻ với bạn bè. Để học thêm tiếng Nhật, chúng tôi khuyến nghị bạn đăng ký trên trang web của chúng tôi và tìm hiểu thêm. Khóa học tiếng Nhật.

Đọc thêm bài viết từ trang web của chúng tôi

Cảm ơn vì đã đọc! Nhưng chúng tôi sẽ rất vui nếu bạn xem qua các bài viết khác bên dưới:

Đọc các bài viết phổ biến nhất của chúng tôi:

Bạn có biết về Anime này không?