Bản dịch và Ý nghĩa của: 黒 - kuro
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 黒 (kuro) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kuro
Kana: くろ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đen tối
Ý nghĩa tiếng Anh: black;dark
Definição: Định nghĩa: Uma das cores. Uma cor que é visível quando a luz é absorvida, em vez de refletida.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (黒) kuro
Từ tiếng Nhật 黒 (kuro) có nghĩa là "đen" trong tiếng Anh. Từ nguyên của từ này bắt nguồn từ tiếng Trung Quốc cổ đại, nơi từ tương ứng được viết là "heuk" hoặc "hak". Từ này được du nhập vào Nhật Bản vào thời nhà Đường (618-907) và được chuyển thể thành hệ thống chữ viết của Nhật Bản. Từ này thường được sử dụng trong các thành ngữ và tục ngữ của Nhật Bản, chẳng hạn như 黒い霧 (kuroi kiri), nghĩa là "sương mù đen" và 黒字 (kuroji), nghĩa là "lợi nhuận". Màu đen thường gắn liền với cái chết và tang tóc ở Nhật Bản, và được sử dụng trong trang phục và đồ trang trí tang lễ. Tuy nhiên, màu đen cũng có thể được coi là thanh lịch và tinh tế trong một số bối cảnh nhất định, chẳng hạn như trang phục trang trọng và thiết kế nội thất.Viết tiếng Nhật - (黒) kuro
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (黒) kuro:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (黒) kuro
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
くろ; 黑色; 暗い色; 暗黒色
Các từ có chứa: 黒
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: まっくろ
Romaji: makkuro
Nghĩa:
Bóng đen
Kana: こくばん
Romaji: kokuban
Nghĩa:
bang-den
Kana: くろい
Romaji: kuroi
Nghĩa:
đen
Kana: くろじ
Romaji: kuroji
Nghĩa:
Cân (Hình) màu đen
Các từ có cách phát âm giống nhau: くろ kuro
Câu ví dụ - (黒) kuro
Dưới đây là một số câu ví dụ:
黒い猫が好きです。
Kuroi neko ga suki desu
Tôi thích mèo đen.
- 黒い (kuroi) - đen
- 猫 (neko) - con mèo
- が (ga) - Título do assunto
- 好き (suki) - thích
- です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
彼女の髪は真っ黒で美しいです。
Kanojo no kami wa makkuro de utsukushii desu
Tóc cô ấy đen và đẹp.
- 彼女 - ela
- の - TRONG
- 髪 - tóc
- は - (hạt chủ đề)
- 真っ黒 - preto puro
- で - (Ponto de Conexão)
- 美しい - đẹp
- です - (forma educada de ser/estar) -> (cách lịch sự của "ser/estar")
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 黒 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đen tối" é "(黒) kuro". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.