Bản dịch và Ý nghĩa của: 手袋 - tebukuro

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 手袋 (tebukuro) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tebukuro

Kana: てぶくろ

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n4

手袋

Bản dịch / Ý nghĩa: găng tay

Ý nghĩa tiếng Anh: glove

Definição: Định nghĩa: Artigos de vestuário para proteger as mãos.

Giải thích và từ nguyên - (手袋) tebukuro

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "găng tay". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (te) có nghĩa là "tay" và 袋 (fukuro) có nghĩa là "túi" hoặc "túi". Sự kết hợp của hai Kanjis này dẫn đến "Găng tay", đó là một túi tay. Từ được phát âm là "tebukuro" trong tiếng Nhật.

Viết tiếng Nhật - (手袋) tebukuro

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (手袋) tebukuro:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (手袋) tebukuro

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

手袋; グローブ; ミトン

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 手袋

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: てぶくろ tebukuro

Câu ví dụ - (手袋) tebukuro

Dưới đây là một số câu ví dụ:

毛糸で手袋を編みました。

Keito de tebukuro wo amimashita

Tôi đan găng tay từ sợi len.

Tôi đan găng tay từ len.

  • 毛糸 - sợi len
  • で - Título que indica o meio ou instrumento utilizado
  • 手袋 - luvas
  • を - partítulo que indica o objeto direto da ação
  • 編みました - verbo "háeru", que significa "tricotar" ou "fazer malha", no passado afirmativo verbo "háeru", que significa "tricotar" ou "fazer malha", no passado afirmativo

手袋を忘れた。

tebukuro wo wasureta

Tôi đã quên găng tay của mình.

  • 手袋 (tebukuro) - luvas
  • を (wo) - Título do objeto
  • 忘れた (wasureta) - esqueceu

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 手袋 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

一まず

Kana: ひとまず

Romaji: hitomazu

Nghĩa:

bởi hiện tại; một lần; sơ sài

季節

Kana: きせつ

Romaji: kisetsu

Nghĩa:

Mùa

不当

Kana: ふとう

Romaji: futou

Nghĩa:

sự bất công; sự không đúng đắn; sự bất hợp lý; ngâm mình; không công bằng; không hợp lệ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "găng tay" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "găng tay" é "(手袋) tebukuro". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(手袋) tebukuro", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
手袋